![]() Adewale Sapara (Kiến tạo: Wendel) 20 | |
![]() Mouhamed Belkheir 31 | |
![]() Wendel 42 | |
![]() Nene (Kiến tạo: Joao Jaquite) 51 | |
![]() Joao Amorim 55 | |
![]() Gabriel Pereira 57 | |
![]() Wendel (Kiến tạo: Kiki Silva) 59 | |
![]() Adewale Sapara 65 | |
![]() Jefferson Encada (Kiến tạo: Joao Amorim) 72 | |
![]() Marcos Valente 89 |
Thống kê trận đấu Vilafranquense vs Leixoes
số liệu thống kê

Vilafranquense

Leixoes
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 19
27 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vilafranquense vs Leixoes
Thay người | |||
46’ | Mouhamed Belkheir Filipe Melo | 68’ | Kiki Silva Jefferson Encada |
46’ | Andre Dias Wagner | 68’ | Adewale Sapara Thalis |
64’ | Gabriel Pereira Balla Sangare | 85’ | Wendel Luan Santos |
74’ | Wagner Andre Dias | 90’ | Joao Amorim Diogo Leitao |
88’ | Enca Fati Umaro Balde | 90’ | Helder Morim Mory Bamba |
Cầu thủ dự bị | |||
Adriano | Tiago Silva | ||
Bruno Sousa | Pastor | ||
Deyvison | Diogo Leitao | ||
Filipe Melo | Jefferson Encada | ||
Balla Sangare | Yuri | ||
Umaro Balde | Mory Bamba | ||
Edu Machado | Gustavo Moreno de Franca | ||
Wagner | Luan Santos | ||
Andre Dias | Thalis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại