Thứ Năm, 03/04/2025
Prince Adu (Kiến tạo: Pavel Sulc)
13
Orri Oskarsson (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal)
35
Jan Paluska
37
Igor Zubeldia
42
Lukas Cerv
56
Sheraldo Becker (Thay: Takefusa Kubo)
60
Mikel Oyarzabal
72
Matej Vydra (Thay: Erik Jirka)
73
Cheick Oumar Souare (Thay: Carlos Eduardo Lopes Cruz)
73
Cheick Souare (Thay: Cadu)
73
Brais Mendez (Thay: Javi Lopez)
74
Aritz Elustondo (Thay: Igor Zubeldia)
81
Daniel Vasulin (Thay: Prince Adu)
88
Lukas Kalvach
90
Alexandr Sojka (Thay: Pavel Sulc)
90
Jon Aramburu
90+6'
Milan Havel
90+6'
Luka Sucic
90+7'
Nayef Aguerd
90+8'

Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Sociedad

số liệu thống kê
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
Sociedad
Sociedad
30 Kiểm soát bóng 70
9 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 26
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Viktoria Plzen vs Sociedad

Tất cả (25)
90+8' Thẻ vàng cho Nayef Aguerd.

Thẻ vàng cho Nayef Aguerd.

90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7' Thẻ vàng cho Luka Sucic.

Thẻ vàng cho Luka Sucic.

90+6' Thẻ vàng cho Milan Havel.

Thẻ vàng cho Milan Havel.

90+6' Thẻ vàng cho Jon Aramburu.

Thẻ vàng cho Jon Aramburu.

90+4'

Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.

90' G O O O A A A L - Lukas Kalvach đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Lukas Kalvach đã ghi bàn!

90' G O O O A A L - Daniel Vasulin đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Daniel Vasulin đã trúng mục tiêu!

90' G O O O A A A L - Pavel Sulc đã trúng đích!

G O O O A A A L - Pavel Sulc đã trúng đích!

88'

Hoàng tử Adu rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.

81'

Igor Zubeldia rời sân và được thay thế bởi Aritz Elustondo.

74'

Javi Lopez rời sân và được thay thế bởi Brais Mendez.

73'

Erik Jirka rời sân và được thay thế bởi Matej Vydra.

73'

Cadu rời sân và được thay thế bởi Cheick Souare.

72' Thẻ vàng cho Mikel Oyarzabal.

Thẻ vàng cho Mikel Oyarzabal.

60'

Takefusa Kubo rời sân và được thay thế bởi Sheraldo Becker.

56' Thẻ vàng cho Lukas Cerv.

Thẻ vàng cho Lukas Cerv.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

42' Thẻ vàng cho Igor Zubeldia.

Thẻ vàng cho Igor Zubeldia.

37' Thẻ vàng cho Jan Paluska.

Thẻ vàng cho Jan Paluska.

Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Sociedad

Viktoria Plzen (3-5-2): Martin Jedlička (16), Jan Paluska (5), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Milan Havel (24), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Pavel Šulc (31), Cadu (22), Erik Jirka (33), Prince Kwabena Adu (80)

Sociedad (4-1-4-1): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Javi López (12), Martín Zubimendi (4), Takefusa Kubo (14), Sergio Gómez (17), Luka Sučić (24), Mikel Oyarzabal (10), Orri Óskarsson (9)

Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-5-2
16
Martin Jedlička
5
Jan Paluska
3
Svetozar Marković
21
Vaclav Jemelka
24
Milan Havel
6
Lukáš Červ
23
Lukas Kalvach
31
Pavel Šulc
22
Cadu
33
Erik Jirka
80
Prince Kwabena Adu
9
Orri Óskarsson
10
Mikel Oyarzabal
24
Luka Sučić
17
Sergio Gómez
14
Takefusa Kubo
4
Martín Zubimendi
12
Javi López
21
Nayef Aguerd
5
Igor Zubeldia
27
Jon Aramburu
1
Álex Remiro
Sociedad
Sociedad
4-1-4-1
Thay người
73’
Cadu
Cheick Souaré
60’
Takefusa Kubo
Sheraldo Becker
73’
Erik Jirka
Matěj Vydra
74’
Javi Lopez
Brais Méndez
88’
Prince Adu
Daniel Vasulin
81’
Igor Zubeldia
Aritz Elustondo
90’
Pavel Sulc
Alexandr Sojka
Cầu thủ dự bị
Florian Wiegele
Sheraldo Becker
Marián Tvrdoň
Brais Méndez
Jan Kopic
Unai Marrero
Alexandr Sojka
Aitor Fraga
Jhon Mosquera
Álvaro Odriozola
Cheick Souaré
Aritz Elustondo
Jiri Maxim Panos
Urko González
Tom Slončík
Jon Pacheco
Matěj Vydra
Jon Martin
Daniel Vasulin
Jon Olasagasti
Jon Magunazelaia
Umar Sadiq
Tình hình lực lượng

Sampson Dweh

Không xác định

Hamari Traoré

Chấn thương đầu gối

Lukas Hejda

Chấn thương cơ

Arsen Zakharyan

Chấn thương mắt cá

Christopher Kabongo

Chấn thương đầu gối

Beñat Turrientes

Chấn thương cơ

Jan Sykora

Va chạm

Pablo Marín

Chấn thương đùi

Rafiu Durosinmi

Va chạm

Ander Barrenetxea

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Séc
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
28/02 - 2025
VĐQG Séc
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Séc
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Sociedad

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
02/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
La Liga
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/02 - 2025
La Liga
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X