Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erik Prekop (Kiến tạo: Patrick Kpozo) 23 | |
![]() Daniel Vasulin (Thay: Matej Vydra) 59 | |
![]() Prince Adu (Thay: Lukas Cerv) 71 | |
![]() Tomas Zlatohlavek (Thay: Matej Sin) 74 | |
![]() Jan Kopic (Thay: Amar Memic) 75 | |
![]() Milan Havel (Thay: Cadu) 75 | |
![]() Matus Rusnak (Thay: David Buchta) 86 | |
![]() Filip Kubala (Thay: Michal Kohut) 90 |
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Banik Ostrava


Diễn biến Viktoria Plzen vs Banik Ostrava
Michal Kohut rời sân và được thay thế bởi Filip Kubala.
David Buchta rời sân và được thay thế bởi Matus Rusnak.
Cadu rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.
Amar Memic rời sân và được thay thế bởi Jan Kopic.
Matej Sin rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.
Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.
Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Patrick Kpozo đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Erik Prekop ghi bàn!
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Banik Ostrava
Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlička (16), Jan Paluska (5), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Amar Memic (99), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Pavel Šulc (31), Rafiu Durosinmi (17), Matěj Vydra (11)
Banik Ostrava (3-4-3): Dominik Holec (30), Michal Frydrych (17), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), David Buchta (9), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), Patrick Kpozo (15), Matej Sin (10), Michal Kohut (21), Erik Prekop (33)


Thay người | |||
59’ | Matej Vydra Daniel Vasulin | 74’ | Matej Sin Tomas Zlatohlavek |
71’ | Lukas Cerv Prince Kwabena Adu | 86’ | David Buchta Matus Rusnak |
75’ | Amar Memic Jan Kopic | 90’ | Michal Kohut Filip Kubala |
75’ | Cadu Milan Havel |
Cầu thủ dự bị | |||
Marián Tvrdoň | David Latal | ||
Viktor Baier | Jakub Trefil | ||
Lukas Hejda | Michal Fukala | ||
Jan Kopic | Samuel Grygar | ||
Alexandr Sojka | Tomas Zlatohlavek | ||
Merchas Doski | Jan Juroska | ||
Milan Havel | Dennis Owusu | ||
Matej Valenta | Filip Kubala | ||
Daniel Vasulin | Alexander Munksgaard | ||
Prince Kwabena Adu | Matus Rusnak | ||
Daniel Holzer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 22 | 2 | 2 | 43 | 68 | T T T T B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 22 | 55 | T T T T B |
3 | ![]() | 26 | 17 | 3 | 6 | 21 | 54 | B T T T T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 24 | 53 | T B T H B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 19 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 3 | 38 | T T B T B |
7 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 6 | 34 | B T B B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H H H T |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 7 | 33 | T H H H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -6 | 33 | H H B B T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -12 | 32 | B T H H T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | B B T H T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -14 | 29 | B H B T B |
14 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -22 | 20 | B H H H T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 7 | 16 | -24 | 16 | B B B H B |
16 | ![]() | 26 | 0 | 4 | 22 | -58 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại