Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lukas Cerv (Kiến tạo: Matej Vydra) 3 | |
(Pen) Pavel Sulc 11 | |
Prince Adu (Kiến tạo: Matej Vydra) 45 | |
Yari Verschaeren (Thay: Ali Maamar) 46 | |
Thorgan Hazard (Thay: Tristan Degreef) 61 | |
Francis Amuzu (Thay: Nilson Angulo) 61 | |
Killian Sardella (Thay: Thomas Foket) 61 | |
Keisuke Goto (Thay: Mats Rits) 62 | |
Daniel Vasulin (Thay: Matej Vydra) 76 | |
Moussa N'Diaye (Thay: Ludwig Augustinsson) 80 | |
Jan Kopic (Thay: Milan Havel) 83 | |
Alexandr Sojka (Thay: Prince Adu) 88 |
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Anderlecht
Diễn biến Viktoria Plzen vs Anderlecht
Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.
Milan Havel rời sân và được thay thế bởi Jan Kopic.
Ludwig Augustinsson rời sân và được thay thế bởi Moussa N'Diaye.
Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.
Mats Rits rời sân và được thay thế bởi Keisuke Goto.
Thomas Foket rời sân và được thay thế bởi Killian Sardella.
Nilson Angulo rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.
Tristan Degreef rời sân và được thay thế bởi Thorgan Hazard.
Ali Maamar rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matej Vydra đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A A L - Hoàng tử Adu đã trúng đích!
ANH ẤY BỎ LỠ - Pavel Sulc thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!
Matej Vydra đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukas Cerv đã ghi bàn!
V À A A O O O Viktoria Plzen ghi bàn.
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Anderlecht
Viktoria Plzen (3-4-2-1): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Cadu (22), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Milan Havel (24), Matěj Vydra (11), Pavel Šulc (31), Prince Kwabena Adu (80)
Anderlecht (3-4-3): Colin Coosemans (26), Jan-Carlo Šimić (4), Leander Dendoncker (32), Ludwig Augustinsson (6), Thomas Foket (25), Theo Leoni (17), Mats Rits (23), Ali Maamar (79), Tristan Degreef (83), Luis Vasquez (20), Nilson Angulo (19)
Thay người | |||
76’ | Matej Vydra Daniel Vasulin | 46’ | Ali Maamar Yari Verschaeren |
83’ | Milan Havel Jan Kopic | 61’ | Thomas Foket Killian Sardella |
88’ | Prince Adu Alexandr Sojka | 61’ | Nilson Angulo Francis Amuzu |
61’ | Tristan Degreef Thorgan Hazard | ||
80’ | Ludwig Augustinsson Moussa N’Diaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Marián Tvrdoň | Killian Sardella | ||
Viktor Baier | Mads Kikkenborg | ||
Lukas Hejda | Timon Vanhoutte | ||
Jan Paluska | Moussa N’Diaye | ||
Jan Kopic | Yari Verschaeren | ||
Alexandr Sojka | Amando Lapage | ||
Jiri Maxim Panos | Anas Tajaouart | ||
Tom Slončík | Francis Amuzu | ||
Matej Valenta | Keisuke Goto | ||
Daniel Vasulin | Thorgan Hazard |
Tình hình lực lượng | |||
Jan Sykora Va chạm | Jan Vertonghen Chấn thương gân Achilles | ||
Christopher Kabongo Chấn thương đầu gối | Samuel Edozie Chấn thương mắt cá | ||
Majeed Ashimeru Chấn thương cơ | |||
Marco Kana Va chạm |
Nhận định Viktoria Plzen vs Anderlecht
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Thành tích gần đây Anderlecht
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | |
2 | E.Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
3 | Athletic Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
4 | Man United | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | |
6 | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
8 | FCSB | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | |
10 | Bodoe/Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | |
11 | Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
12 | Olympiacos | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
13 | Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
15 | Union St.Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
16 | Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
17 | PAOK FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
18 | Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | |
19 | FC Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | |
22 | Ferencvaros | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | |
24 | Besiktas | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
26 | FC Twente | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | |
27 | SC Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | |
28 | Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | |
30 | RFS | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | |
31 | Slavia Prague | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | |
33 | Ludogorets | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại