![]() Hong Pheng 3 | |
![]() Nguyen Trong Hoang 31 | |
![]() Orn Chanpolin 37 | |
![]() Nguyen Tien Linh (Kiến tạo: Nguyen Trong Hoang) 39 | |
![]() Nguyen Quang Hai (Kiến tạo: Nguyen Phong Hong Duy) 41 | |
![]() Van Duc Phan (Kiến tạo: Nguyen Quang Hai) 61 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFF Suzuki Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Việt Nam
Asian cup
Giao hữu
ASEAN Cup
Thành tích gần đây Campuchia
Giao hữu
ASEAN Cup
Giao hữu
Asian cup
Bảng xếp hạng AFF Suzuki Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B H T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại