![]() Justin Lonwijk (Kiến tạo: Jay-Roy Grot) 9 | |
![]() Ibrahim Said 20 | |
![]() Magnus Jensen (VAR check) 45 | |
![]() Janus Drachmann (Thay: David Kruse) 46 | |
![]() Elijah Just (Thay: Samson Iyede) 46 | |
![]() Ibrahim Said 47 | |
![]() Aron Sigurdarson 47 | |
![]() Nils Mortimer Moreno (Thay: Ibrahim Said) 65 | |
![]() Jonas Gemmer (Thay: Moses Opondo) 67 | |
![]() Mikkel Lassen (Thay: Lubambo Musonda) 67 | |
![]() Jay-Roy Grot 71 | |
![]() Simon Makienok (Thay: Aron Sigurdarson) 77 | |
![]() Elias Achouri (Thay: Justin Lonwijk) 78 | |
![]() Mads Soendergaard (Thay: Clint Leemans) 78 | |
![]() James Gomez 79 | |
![]() Elijah Just 83 | |
![]() Jeppe Groenning 83 | |
![]() Alassana Jatta (Thay: Jay-Roy Grot) 90 | |
![]() Magnus Jensen (Kiến tạo: Thomas Santos) 90+3' |
Thống kê trận đấu Viborg vs AC Horsens
số liệu thống kê

Viborg

AC Horsens
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 27
0 Việt vị 2
18 Chuyền dài 24
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Viborg vs AC Horsens
Viborg (4-3-3): Lucas Lund Pedersen (1), Anton Gaaei (2), Nikolas Burgy (4), Zan Zaletel (5), Oliver Bundgaard Kristensen (23), Jakob Bonde (17), Jeppe Gronning (13), Clint Leemans (14), Ibrahim Said (30), Jay-Roy Grot (11), Justin Lonwijk (8)
AC Horsens (3-5-2): Matej Delac (1), Magnus Risgaard Jensen (3), Malte Kiilerich Hansen (4), James Gomez (21), Thomas Santos (18), Lubambo Musonda (24), Aron Sigurdarson (11), Moses Opondo (6), David Kruse (23), Samson Onomigho Iyede (26), Anders Jacobsen (9)

Viborg
4-3-3
1
Lucas Lund Pedersen
2
Anton Gaaei
4
Nikolas Burgy
5
Zan Zaletel
23
Oliver Bundgaard Kristensen
17
Jakob Bonde
13
Jeppe Gronning
14
Clint Leemans
30
Ibrahim Said
11
Jay-Roy Grot
8
Justin Lonwijk
9
Anders Jacobsen
26
Samson Onomigho Iyede
23
David Kruse
6
Moses Opondo
11
Aron Sigurdarson
24
Lubambo Musonda
18
Thomas Santos
21
James Gomez
4
Malte Kiilerich Hansen
3
Magnus Risgaard Jensen
1
Matej Delac

AC Horsens
3-5-2
Thay người | |||
65’ | Ibrahim Said Nils Mortimer Moreno | 46’ | David Kruse Janus Mats Drachmann |
78’ | Clint Leemans Mads Sondergaard Clausen | 46’ | Samson Iyede Elijah Just |
78’ | Justin Lonwijk Elias Achouri | 67’ | Lubambo Musonda Mikkel Lassen |
90’ | Jay-Roy Grot Alassana Jatta | 67’ | Moses Opondo Jonas Gemmer |
77’ | Aron Sigurdarson Simon Makienok |
Cầu thủ dự bị | |||
Kasper Hartly Kiilerich | Marcus Bobjerg Jakobsen | ||
Mads Lauritsen | Lirim Qamili | ||
Mads Sondergaard Clausen | Janus Mats Drachmann | ||
Elias Achouri | Simon Makienok | ||
Nils Mortimer Moreno | Mikkel Lassen | ||
Alassana Jatta | Marcus Hannesbo | ||
Jonas Thorsen | Elijah Just | ||
Jan Zamburek | Alexander Ludwig | ||
Sofus Berger | Jonas Gemmer |
Nhận định Viborg vs AC Horsens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây Viborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Thành tích gần đây AC Horsens
Hạng 2 Đan Mạch
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | H B T B T |
2 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 5 | 38 | T T T T H |
3 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -21 | 29 | T B T T T |
4 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -27 | 23 | B H H B B |
5 | ![]() | 26 | 3 | 10 | 13 | -15 | 19 | T B B H B |
6 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -26 | 18 | T T H B H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | H B T B T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại