Osnabruck được hưởng phạt góc.
- John Verhoek (Thay: Kwasi Okyere Wriedt)57
- Noel Niemann (Thay: Haralambos Makridis)71
- Christian Conteh (Thay: Erik Engelhardt)71
- Florian Bahr (Thay: Florian Kleinhansl)85
- Jannes Wulff (Thay: Lukas Kunze)85
- Florian Bahr88
- Carlo Sickinger40
- Lukas Pinckert (Thay: Manuel Feil)45
- Lukas Finn Pinckert (Thay: Manuel Feil)46
- Nico Antonitsch (Thay: Carlo Sickinger)68
- Wahid Faghir (Thay: Luca Schnellbacher)68
- Paul Wanner (Thay: Paul Stock)68
- Wahid Faghir (Kiến tạo: Paul Wanner)79
- Nico Antonitsch82
- Arne Sicker (Thay: Jannik Rochelt)90
Thống kê trận đấu VfL Osnabrück vs Elversberg
Diễn biến VfL Osnabrück vs Elversberg
Elversberg được hưởng quả phạt góc do Christian Dingert thực hiện.
Quả phát bóng lên cho Osnabruck tại Bremer Brücke.
Elversberg được hưởng quả phạt góc do Christian Dingert thực hiện.
Elversberg thực hiện quả ném biên bên phần sân của Osnabruck.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội khách đã thay Jannik Rochelt bằng Arne Sicker. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Horst Steffen.
Christian Dingert trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Elversberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt dành cho Osnabruck bên phần sân nhà.
Quả ném biên từ trên cao cho Elversberg ở Osnabruck.
Robert Tesche (Osnabruck) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Christian Dingert ra hiệu cho Elversberg được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Jannes Wulff vào sân thay cho Lukas Kunze cho Osnabruck.
Florian Bahr vào sân thay Florian Kleinhansl cho đội chủ nhà.
Osnabruck đẩy lên nhưng Christian Dingert nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.
Osnabruck đá phạt.
Tại Bremer Brücke, Lukas Finn Pinckert đã bị đội khách nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Osnabruck bên phần sân của Elversberg.
Osnabruck thực hiện quả ném biên bên phần sân Elversberg.
Christian Dingert trao cho Elversberg quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát VfL Osnabrück vs Elversberg
VfL Osnabrück (4-1-2-1-2): Lennart Grill (1), Henry Rorig (16), Maxwell Gyamfi (4), Niklas Wiemann (25), Florian Kleinhansl (3), Maximilian Thalhammer (6), Lukas Kunze (13), Robert Tesche (8), Charalambos Makridis (11), Erik Engelhardt (9), Kwasi Okyere Wriedt (10)
Elversberg (3-4-2-1): Nicolas Kristof (20), Carlo Sickinger (23), Frederik Jakel (5), Kevin Conrad (4), Manuel Feil (7), Maurice Neubauer (33), Thore Jacobsen (31), Semih Sahin (8), Paul Stock (21), Jannik Rochelt (10), Luca Schnellbacher (24)
Thay người | |||
57’ | Kwasi Okyere Wriedt John Verhoek | 45’ | Manuel Feil Lukas Finn Pinckert |
71’ | Haralambos Makridis Noel Niemann | 68’ | Carlo Sickinger Nico Antonitsch |
71’ | Erik Engelhardt Christian Joe Conteh | 68’ | Paul Stock Paul Wanner |
85’ | Florian Kleinhansl Florian Bahr | 68’ | Luca Schnellbacher Wahid Faghir |
85’ | Lukas Kunze Jannes Wulff | 90’ | Jannik Rochelt Arne Sicker |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Kuhn | Tim Boss | ||
Bashkim Ajdini | Lukas Finn Pinckert | ||
Florian Bahr | Arne Sicker | ||
Paterson Chato | Nico Antonitsch | ||
Dave Gnaase | Luca Durholtz | ||
Jannes Wulff | Paul Wanner | ||
Noel Niemann | Joseph Boyamba | ||
Christian Joe Conteh | Dominik Martinovic | ||
John Verhoek | Wahid Faghir |
Nhận định VfL Osnabrück vs Elversberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây VfL Osnabrück
Thành tích gần đây Elversberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại