![]() Yusuke Minagawa (Kiến tạo: Cayman Togashi) 11 | |
![]() Motoki Hasegawa (Kiến tạo: Nagi Matsumoto) 19 | |
![]() Riku Yamada 26 | |
![]() Niki Urakami 42 | |
![]() Cayman Togashi (Kiến tạo: Ryoma Kida) 48 | |
![]() Cayman Togashi (Kiến tạo: Yusuke Minagawa) 62 | |
![]() Koya Hayashida (Thay: Nagi Matsumoto) 67 | |
![]() Iwana Kobayashi (Thay: Renato Vischi) 67 | |
![]() Takumi Nagura (Thay: Hiromu Kamada) 74 | |
![]() Masashi Wakasa (Thay: Cayman Togashi) 81 | |
![]() Yong-Gi Ryang (Thay: Ryoma Kida) 81 | |
![]() Bruno Paraiba (Thay: Willian Lira) 81 | |
![]() Kazushi Mitsuhira (Thay: Yoshiki Torikai) 81 | |
![]() Kazushi Mitsuhira (Kiến tạo: Iwana Kobayashi) 83 | |
![]() Kota Osone (Thay: Foguinho) 88 |
Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Vegalta Sendai
số liệu thống kê

Ventforet Kofu

Vegalta Sendai
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Vegalta Sendai
Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Fumitaka Kitatani (13), Niki Urakami (5), Renato Vischi (3), Masahiro Sekiguchi (23), Riku Yamada (24), Nagi Matsumoto (20), Hidehiro Sugai (2), Yoshiki Torikai (18), Motoki Hasegawa (41), Willian Lira (10)
Vegalta Sendai (4-4-2): Nedeljko Stojisic (22), Takumi Mase (25), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Takayoshi Ishihara (14), Chihiro Kato (26), Foguinho (35), Hiromu Kamada (32), Ryoma Kida (18), Cayman Togashi (42), Yusuke Minagawa (19)

Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
13
Fumitaka Kitatani
5
Niki Urakami
3
Renato Vischi
23
Masahiro Sekiguchi
24
Riku Yamada
20
Nagi Matsumoto
2
Hidehiro Sugai
18
Yoshiki Torikai
41
Motoki Hasegawa
10
Willian Lira
19
Yusuke Minagawa
42 2
Cayman Togashi
18
Ryoma Kida
32
Hiromu Kamada
35
Foguinho
26
Chihiro Kato
14
Takayoshi Ishihara
20
Tae-Hyeon Kim
13
Yasuhiro Hiraoka
25
Takumi Mase
22
Nedeljko Stojisic

Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Nagi Matsumoto Koya Hayashida | 74’ | Hiromu Kamada Takumi Nagura |
67’ | Renato Vischi Iwana Kobayashi | 81’ | Cayman Togashi Masashi Wakasa |
81’ | Yoshiki Torikai Kazushi Mitsuhira | 81’ | Ryoma Kida Yong-Gi Ryang |
81’ | Willian Lira Bruno Paraiba | 88’ | Foguinho Kota Osone |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuto Koizumi | Daichi Sugimoto | ||
Yuzuki Yamato | Naoya Fukumori | ||
Koya Hayashida | Masashi Wakasa | ||
Iwana Kobayashi | Yuto Uchida | ||
Kazushi Mitsuhira | Yong-Gi Ryang | ||
Bruno Paraiba | Kota Osone | ||
Junma Miyazaki | Takumi Nagura |
Nhận định Ventforet Kofu vs Vegalta Sendai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Ventforet Kofu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T B T B H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 16 | B T T T H |
4 | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | T H T H T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H T T B B |
6 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H H B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H B H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H H T H |
10 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B B H | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | H B T T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | H T T B T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T T H H H |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H H B T B |
16 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | B T T B T |
17 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -7 | 9 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B H B B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại