Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC hôm nay 11-03-2023

Giải J League 2 - Th 7, 11/3

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

2 : 1

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-0
T7, 11:00 11/03/2023
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kosuke Taketomi (Kiến tạo: Motoki Hasegawa)
37
Yoshiki Torikai (Thay: Kosuke Taketomi)
58
Getulio (Thay: Kazushi Mitsuhira)
58
Tojiro Kubo (Kiến tạo: Keigo Enomoto)
63
Anderson Chaves (Thay: Taisuke Mizuno)
68
Kohei Matsumoto (Thay: Peter Utaka)
68
Motoki Hasegawa (Kiến tạo: Yoshiki Torikai)
71
Taiki Arai
80
Ryota Iwabuchi (Thay: Ryo Watanabe)
83
Ken Yamura (Thay: Masayuki Yamada)
83
Masahiro Sekiguchi (Thay: Iwana Kobayashi)
86
Hideomi Yamamoto (Thay: Manato Shinada)
86
Sugita Masahiko
90+4'

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Shion Inoue (49), Eduardo Mancha (40), Iwana Kobayashi (6), Nagi Matsumoto (24), Manato Shinada (17), Kosuke Taketomi (8), Kazushi Mitsuhira (9), Motoki Hasegawa (10), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Tomoki Ueda (31), Keisuke Ogasawara (5), Masayuki Yamada (4), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Taiki Arai (6), Sugita Masahiko (15), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
1
Kohei Kawata
2
Hidehiro Sugai
49
Shion Inoue
40
Eduardo Mancha
6
Iwana Kobayashi
24
Nagi Matsumoto
17
Manato Shinada
8
Kosuke Taketomi
9
Kazushi Mitsuhira
10
Motoki Hasegawa
99
Maduabuchi Peter Utaka
9
Ryo Watanabe
10
Akiyuki Yokoyama
15
Sugita Masahiko
6
Taiki Arai
7
Taisuke Mizuno
27
Keigo Enomoto
24
Tojiro Kubo
3
Shota Suzuki
4
Masayuki Yamada
5
Keisuke Ogasawara
31
Tomoki Ueda
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
58’
Kosuke Taketomi
Yoshiki Torikai
68’
Taisuke Mizuno
Anderson Chaves
58’
Kazushi Mitsuhira
Getulio
83’
Ryo Watanabe
Ryota Iwabuchi
68’
Peter Utaka
Kohei Matsumoto
83’
Masayuki Yamada
Ken Yamura
86’
Manato Shinada
Hideomi Yamamoto
86’
Iwana Kobayashi
Masahiro Sekiguchi
Cầu thủ dự bị
Tsubasa Shibuya
Kosuke Okanishi
Hideomi Yamamoto
Kotaro Yamahara
Masahiro Sekiguchi
Masaki Kaneura
Sho Araki
Ryota Iwabuchi
Yoshiki Torikai
Anderson Chaves
Kohei Matsumoto
Ken Yamura
Getulio
Kenshiro Hirao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/03 - 2023
09/07 - 2023
01/06 - 2024
10/08 - 2024
09/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X