![]() (Pen) Yangel Herrera 5 | |
![]() Andres Cubas 6 | |
![]() Yangel Herrera 30 | |
![]() Rolf Feltscher 54 | |
![]() Yangel Herrera (Kiến tạo: Romulo Otero) 65 | |
![]() Miguel Almiron 83 | |
![]() Gaston Gimenez 85 | |
![]() Tomas Rincon 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Thành tích gần đây Venezuela
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Thành tích gần đây Paraguay
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại