Thứ Tư, 02/04/2025
Hans Nicolussi Caviglia
11
Martin Payero
17
Sandi Lovric (Kiến tạo: Iker Bravo)
19
Iker Bravo
25
Joel Pohjanpalo
40
Lautaro Gianetti
40
(Pen) Joel Pohjanpalo
41
Gaetano Oristanio (Thay: Antonio Candela)
46
Francesco Zampano (Thay: Antonio Candela)
46
Gaetano Oristanio (Thay: John Yeboah)
46
Souleymane Toure
53
Christian Kabasele (Thay: Iker Bravo)
55
Hans Nicolussi Caviglia
56
Jordan Zemura (Thay: Hassane Kamara)
63
Oier Zarraga (Thay: Lautaro Gianetti)
63
Ridgeciano Haps
70
Magnus Kofod Andersen (Thay: Hans Nicolussi Caviglia)
73
Christian Gytkjaer (Thay: Gianluca Busio)
74
Florian Thauvin (Thay: Sandi Lovric)
78
Keinan Davis (Thay: Lorenzo Lucca)
78
Marin Sverko (Thay: Giorgio Altare)
80
(Pen) Joel Pohjanpalo
86
Jaka Bijol
90+5'
Jesper Karlstroem
90+5'
Gaetano Oristanio
90+6'

Thống kê trận đấu Venezia vs Udinese

số liệu thống kê
Venezia
Venezia
Udinese
Udinese
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Venezia vs Udinese

Tất cả (224)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 10465.

90+6' Sau hành vi bạo lực, Gaetano Oristanio xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Gaetano Oristanio xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

90+6' Sau hành vi bạo lực, Jesper Karlstroem xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Jesper Karlstroem xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

90+5' Sau hành vi bạo lực, Jesper Karlstroem xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Jesper Karlstroem xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Kiểm soát bóng: Venezia: 57%, Udinese: 43%.

90+5'

Jaka Bijol của Udinese nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+5'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jaka Bijol của Udinese phạm lỗi với Gaetano Oristanio

90+4'

Venezia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Mikael Egill Ellertsson của Venezia bị việt vị.

90+3'

Florian Thauvin bị phạt vì đẩy Ridgeciano Haps.

90+3'

Florian Thauvin bị phạt vì đẩy Magnus Kofod Andersen.

90+2'

Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Marin Sverko giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90+1'

Trọng tài thổi còi. Marin Sverko tấn công Keinan Davis từ phía sau và đó là một cú đá phạt

90'

Kiểm soát bóng: Venezia: 56%, Udinese: 44%.

90'

Udinese được hưởng quả phát bóng lên.

90'

Ridgeciano Haps không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

89'

Venezia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Venezia vs Udinese

Venezia (3-4-2-1): Filip Stankovic (35), Antonio Candela (27), Michael Svoboda (30), Giorgio Altare (15), Mikael Egill Ellertsson (77), Alfred Duncan (32), Hans Nicolussi Caviglia (14), Ridgeciano Haps (5), Gianluca Busio (6), John Yeboah (10), Joel Pohjanpalo (20)

Udinese (3-5-2): Maduka Okoye (40), Souleymane Toure (95), Jaka Bijol (29), Lautaro Giannetti (30), Kingsley Ehizibue (19), Sandi Lovrić (8), Jesper Karlstrom (25), Martin Payero (5), Hassane Kamara (11), Iker Bravo (21), Lorenzo Lucca (17)

Venezia
Venezia
3-4-2-1
35
Filip Stankovic
27
Antonio Candela
30
Michael Svoboda
15
Giorgio Altare
77
Mikael Egill Ellertsson
32
Alfred Duncan
14
Hans Nicolussi Caviglia
5
Ridgeciano Haps
6
Gianluca Busio
10
John Yeboah
20 2
Joel Pohjanpalo
17
Lorenzo Lucca
21
Iker Bravo
11
Hassane Kamara
5
Martin Payero
25
Jesper Karlstrom
8
Sandi Lovrić
19
Kingsley Ehizibue
30
Lautaro Giannetti
29
Jaka Bijol
95
Souleymane Toure
40
Maduka Okoye
Udinese
Udinese
3-5-2
Thay người
46’
Antonio Candela
Francesco Zampano
55’
Iker Bravo
Christian Kabasele
46’
John Yeboah
Gaetano Oristanio
63’
Hassane Kamara
Jordan Zemura
73’
Hans Nicolussi Caviglia
Magnus Kofod Andersen
63’
Lautaro Gianetti
Oier Zarraga
74’
Gianluca Busio
Chris Gytkjaer
78’
Sandi Lovric
Florian Thauvin
80’
Giorgio Altare
Marin Sverko
78’
Lorenzo Lucca
Keinan Davis
Cầu thủ dự bị
Jesse Joronen
Razvan Sava
Bruno Bertinato
Daniele Padelli
Matteo Grandi
James Abankwah
Richie Sagrado
Matteo Palma
Joel Schingtienne
Enzo Ebosse
Marin Sverko
Christian Kabasele
Franco Carboni
Jordan Zemura
Domen Crnigoj
Oier Zarraga
Magnus Kofod Andersen
Rui Modesto
Saad El Haddad
Damian Pizarro
Issa Doumbia
Florian Thauvin
Chris Gytkjaer
Brenner
Antonio Raimondo
Keinan Davis
Francesco Zampano
Gaetano Oristanio
Tình hình lực lượng

Jay Idzes

Không xác định

Thomas Kristensen

Chấn thương đùi

Bjarki Bjarkason

Thoát vị

Arthur Atta

Chấn thương cơ

Gerard Deulofeu

Chấn thương đầu gối

Alexis Sánchez

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Eusebio Di Francesco

Kosta Runjaic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
27/08 - 2021
H1: 1-0
10/04 - 2022
H1: 0-1
31/10 - 2024
H1: 1-2
01/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Venezia

Serie A
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 0-0
28/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
H1: 1-0
10/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 1-0
21/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter3020733967T H T T T
2NapoliNapoli3019742364B H T H T
3AtalantaAtalanta3017763458T H T B B
4BolognaBologna30151141656T T T T T
5JuventusJuventus30141331855T T B B T
6AS RomaAS Roma3015781552T T T T T
7LazioLazio301578952H T H B H
8FiorentinaFiorentina3015691751B T B T T
9AC MilanAC Milan3013891047B B T T B
10UdineseUdinese3011712-540T T H B B
11TorinoTorino309129039T T H T H
12GenoaGenoa3081111-1035B H H T B
13Como 1907Como 1907307914-1130T B H B H
14Hellas VeronaHellas Verona309318-2930T B B T H
15CagliariCagliari307815-1329B B H B T
16ParmaParma3051114-1426T B H H H
17LecceLecce306717-2825B B B B B
18EmpoliEmpoli3041115-2323B H B B H
19VeneziaVenezia3031116-2020H H H H B
20MonzaMonza302919-2815B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X