![]() Hideomi Yamamoto (Thay: Kazushi Mitsuhira) 63 | |
![]() Yoshiki Torikai (Thay: Junma Miyazaki) 63 | |
![]() Yong-Joon Heo (Thay: Masato Nakayama) 76 | |
![]() Ryoma Kida (Thay: Manabu Saito) 76 | |
![]() Koya Hayashida (Thay: Nagi Matsumoto) 80 | |
![]() Hiromu Kamada (Thay: Kazuki Nagasawa) 84 | |
![]() Peter Utaka (Thay: Cristiano) 86 | |
![]() Motohiko Nakajima (Thay: Kai Matsuzaki) 90 | |
![]() Foguinho (Thay: Ewerton) 90 |
Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu
số liệu thống kê

Vegalta Sendai

Ventforet Kofu
63 Kiểm soát bóng 37
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu
Vegalta Sendai (4-1-4-1): Akihiro Hayashi (33), Koji Hachisuka (4), Masashi Wakasa (5), Naoya Fukumori (3), Yuto Uchida (41), Ewerton (6), Kai Matsuzaki (26), Kazuki Nagasawa (37), Yuta Goke (11), Manabu Saito (19), Masato Nakayama (9)
Ventforet Kofu (4-2-3-1): Tsubasa Shibuya (21), Riku Matsuda (2), Sodai Hasukawa (5), Eduardo Ferreira Dos Santos (40), Iwana Kobayashi (6), Ryotaro Nakamura (71), Nagi Matsumoto (24), Junma Miyazaki (19), Kazushi Mitsuhira (9), Motoki Hasegawa (10), Cristiano (30)

Vegalta Sendai
4-1-4-1
33
Akihiro Hayashi
4
Koji Hachisuka
5
Masashi Wakasa
3
Naoya Fukumori
41
Yuto Uchida
6
Ewerton
26
Kai Matsuzaki
37
Kazuki Nagasawa
11
Yuta Goke
19
Manabu Saito
9
Masato Nakayama
30
Cristiano
10
Motoki Hasegawa
9
Kazushi Mitsuhira
19
Junma Miyazaki
24
Nagi Matsumoto
71
Ryotaro Nakamura
6
Iwana Kobayashi
40
Eduardo Ferreira Dos Santos
5
Sodai Hasukawa
2
Riku Matsuda
21
Tsubasa Shibuya

Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Masato Nakayama Yong-jun Heo | 63’ | Kazushi Mitsuhira Hideomi Yamamoto |
76’ | Manabu Saito Ryoma Kida | 63’ | Junma Miyazaki Yoshiki Torikai |
84’ | Kazuki Nagasawa Hiromu Kamada | 80’ | Nagi Matsumoto Koya Hayashida |
90’ | Kai Matsuzaki Motohiko Nakajima | 86’ | Cristiano Maduabuchi Peter Utaka |
90’ | Ewerton Foguinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Yong-jun Heo | Masahiro Sekiguchi | ||
Motohiko Nakajima | Hideomi Yamamoto | ||
Foguinho | Kodai Yamauchi | ||
Hiromu Kamada | Kosuke Taketomi | ||
Ryoma Kida | Koya Hayashida | ||
Masahiro Sugata | Yoshiki Torikai | ||
Yuma Obata | Maduabuchi Peter Utaka |
Nhận định Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Ventforet Kofu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T B T B H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 16 | B T T T H |
4 | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | T H T H T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H T T B B |
6 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H H B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H B H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H H T H |
10 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B B H | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | H B T T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | H T T B T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T T H H H |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H H B T B |
16 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | B T T B T |
17 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -7 | 9 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B H B B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại