![]() Wataru Hiramatsu (Kiến tạo: Harumi Minamino) 12 | |
![]() Ryunosuke Sagara 27 | |
![]() Ryunosuke Sagara (Kiến tạo: Motohiko Nakajima) 29 | |
![]() Masahiro Sugata (Kiến tạo: Motohiko Nakajima) 33 | |
![]() Ko Miyazaki (Kiến tạo: Toshiki Mori) 50 | |
![]() Shinji Kobayashi 62 | |
![]() Toshiki Mori 63 | |
![]() Hayato Kurosaki (Thay: Rennosuke Kawana) 69 | |
![]() Yoshiki Matsushita (Thay: Kazuki Nagasawa) 73 | |
![]() Ryota Takada (Thay: Yuto Uchida) 73 | |
![]() Keito Arita (Thay: George Onaiwu) 73 | |
![]() Sora Kobori (Thay: Koki Oshima) 74 | |
![]() Taichi Aoshima (Thay: Harumi Minamino) 81 | |
![]() Sho Omori (Thay: Toshiki Mori) 81 | |
![]() Toya Myogan (Thay: Ryunosuke Sagara) 84 | |
![]() Eronildo (Thay: Motohiko Nakajima) 89 |
Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Tochigi SC
số liệu thống kê

Vegalta Sendai

Tochigi SC
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Tochigi SC
Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Yuto Uchida (41), George Onaiwu (27), Kazuki Nagasawa (37), Renji Matsui (6), Ryunosuke Sagara (14), Motohiko Nakajima (7), Yuta Goke (11)
Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Takumi Fujitani (17), Toshiki Mori (10), Rennosuke Kawana (18), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
25
Takumi Mase
22
Yuta Koide
5
Masahiro Sugata
41
Yuto Uchida
27
George Onaiwu
37
Kazuki Nagasawa
6
Renji Matsui
14 2
Ryunosuke Sagara
7
Motohiko Nakajima
11
Yuta Goke
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
15
Koya Okuda
24
Kosuke Kanbe
18
Rennosuke Kawana
10
Toshiki Mori
17
Takumi Fujitani
2
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
27
Kenta Tanno

Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người | |||
73’ | George Onaiwu Keito Arita | 69’ | Rennosuke Kawana Hayato Kurosaki |
73’ | Kazuki Nagasawa Yoshiki Matsushita | 74’ | Koki Oshima Sora Kobori |
73’ | Yuto Uchida Ryota Takada | 81’ | Harumi Minamino Taichi Aoshima |
84’ | Ryunosuke Sagara Toya Myogan | 81’ | Toshiki Mori Sho Omori |
89’ | Motohiko Nakajima Eronildo |
Cầu thủ dự bị | |||
Eronildo | Kisho Yano | ||
Toya Myogan | Sora Kobori | ||
Keito Arita | Taichi Aoshima | ||
Yoshiki Matsushita | Sho Omori | ||
Tetsuya Chinen | Hayato Kurosaki | ||
Ryota Takada | Shuya Takashima | ||
Yuma Obata | Shuhei Kawata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại