Thứ Ba, 01/04/2025
Yuki Nishiya
42
Ryo Nemoto
46
Koki Oshima (Thay: Sho Omori)
63
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
63
Yasushi Endo (Thay: Motohiko Nakajima)
65
Hiroto Yamada (Thay: Yong-Joon Heo)
65
Keita Ueda (Thay: Yojiro Takahagi)
75
Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya)
75
Yoshiki Matsushita (Thay: Yuta Goke)
82
George Onaiwu (Thay: Ryunosuke Sagara)
82
Kenta Fukumori (Thay: Hayato Kurosaki)
87
Koji Hachisuka (Thay: Masato Nakayama)
90
Hiroto Yamada (Kiến tạo: Yasushi Endo)
90+1'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Tochigi SC
Tochigi SC
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Tochigi SC

Vegalta Sendai (3-1-4-2): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Ewerton (6), Takumi Mase (25), Yuta Goke (11), Motohiko Nakajima (7), Ryunosuke Sagara (14), Yong-jun Heo (88), Masato Nakayama (9)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Ryohei Okazaki (15), Naoki Otani (5), Hayato Kurosaki (3), Sho Omori (6), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Toshiki Mori (10), Ryo Nemoto (37)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-1-4-2
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
15
Masahiro Sugata
20
Tae-Hyeon Kim
6
Ewerton
25
Takumi Mase
11
Yuta Goke
7
Motohiko Nakajima
14
Ryunosuke Sagara
88
Yong-jun Heo
9
Masato Nakayama
37
Ryo Nemoto
10
Toshiki Mori
8
Yojiro Takahagi
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
6
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
5
Naoki Otani
15
Ryohei Okazaki
23
Hayato Fukushima
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
65’
Motohiko Nakajima
Yasushi Endo
63’
Sho Omori
Koki Oshima
65’
Yong-Joon Heo
Hiroto Yamada
63’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
82’
Yuta Goke
Yoshiki Matsushita
75’
Yuki Nishiya
Kosuke Kanbe
82’
Ryunosuke Sagara
George Onaiwu
75’
Yojiro Takahagi
Keita Ueda
90’
Masato Nakayama
Koji Hachisuka
87’
Hayato Kurosaki
Kenta Fukumori
Cầu thủ dự bị
Yuma Obata
Shuhei Kawata
Koji Hachisuka
Kenta Fukumori
Yoshiki Matsushita
Kosuke Kanbe
Ryoma Kida
Kojiro Yasuda
George Onaiwu
Keita Ueda
Yasushi Endo
Koki Oshima
Hiroto Yamada
Ko Miyazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
14/09 - 2022
26/02 - 2023
09/07 - 2023
19/05 - 2024
29/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
15/09 - 2024
07/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba76011118T T T T B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija7502715T T B T B
3Jubilo IwataJubilo Iwata7502215B B T T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki7421614T H T T B
5FC ImabariFC Imabari7331412T T H T H
6Tokushima VortisTokushima Vortis7331312H H B H T
7Fujieda MYFCFujieda MYFC7331212T H T H T
8Vegalta SendaiVegalta Sendai7322211T H H B T
9Kataller ToyamaKataller Toyama7313110T T H B B
10Oita TrinitaOita Trinita7241110B H H H T
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto7313-110B H B T T
12Mito HollyhockMito Hollyhock723219H H H B T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita7304-69B B B B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata722318B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu7214-37B H B B T
16Sagan TosuSagan Tosu7214-57B H T T B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo7205-76B B T T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi7124-25T B H B B
19Iwaki FCIwaki FC7034-83H H B B B
20Ehime FCEhime FC7016-91H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X