![]() Yuki Nishiya 42 | |
![]() Ryo Nemoto 46 | |
![]() Koki Oshima (Thay: Sho Omori) 63 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto) 63 | |
![]() Yasushi Endo (Thay: Motohiko Nakajima) 65 | |
![]() Hiroto Yamada (Thay: Yong-Joon Heo) 65 | |
![]() Keita Ueda (Thay: Yojiro Takahagi) 75 | |
![]() Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya) 75 | |
![]() Yoshiki Matsushita (Thay: Yuta Goke) 82 | |
![]() George Onaiwu (Thay: Ryunosuke Sagara) 82 | |
![]() Kenta Fukumori (Thay: Hayato Kurosaki) 87 | |
![]() Koji Hachisuka (Thay: Masato Nakayama) 90 | |
![]() Hiroto Yamada (Kiến tạo: Yasushi Endo) 90+1' |
Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Tochigi SC
số liệu thống kê

Vegalta Sendai

Tochigi SC
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Tochigi SC
Vegalta Sendai (3-1-4-2): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Ewerton (6), Takumi Mase (25), Yuta Goke (11), Motohiko Nakajima (7), Ryunosuke Sagara (14), Yong-jun Heo (88), Masato Nakayama (9)
Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Ryohei Okazaki (15), Naoki Otani (5), Hayato Kurosaki (3), Sho Omori (6), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Toshiki Mori (10), Ryo Nemoto (37)

Vegalta Sendai
3-1-4-2
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
15
Masahiro Sugata
20
Tae-Hyeon Kim
6
Ewerton
25
Takumi Mase
11
Yuta Goke
7
Motohiko Nakajima
14
Ryunosuke Sagara
88
Yong-jun Heo
9
Masato Nakayama
37
Ryo Nemoto
10
Toshiki Mori
8
Yojiro Takahagi
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
6
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
5
Naoki Otani
15
Ryohei Okazaki
23
Hayato Fukushima
41
Kazuki Fujita

Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người | |||
65’ | Motohiko Nakajima Yasushi Endo | 63’ | Sho Omori Koki Oshima |
65’ | Yong-Joon Heo Hiroto Yamada | 63’ | Ryo Nemoto Ko Miyazaki |
82’ | Yuta Goke Yoshiki Matsushita | 75’ | Yuki Nishiya Kosuke Kanbe |
82’ | Ryunosuke Sagara George Onaiwu | 75’ | Yojiro Takahagi Keita Ueda |
90’ | Masato Nakayama Koji Hachisuka | 87’ | Hayato Kurosaki Kenta Fukumori |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuma Obata | Shuhei Kawata | ||
Koji Hachisuka | Kenta Fukumori | ||
Yoshiki Matsushita | Kosuke Kanbe | ||
Ryoma Kida | Kojiro Yasuda | ||
George Onaiwu | Keita Ueda | ||
Yasushi Endo | Koki Oshima | ||
Hiroto Yamada | Ko Miyazaki |
Nhận định Vegalta Sendai vs Tochigi SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại