Thứ Hai, 31/03/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Mito Hollyhock hôm nay 16-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 16/9

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 16/09/2023
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shumpei Naruse
37
Mizuki Ando
48
Nao Yamada
53
Chihiro Kato (Thay: Kai Matsuzaki)
57
Manabu Saito (Thay: Ryoma Kida)
57
(Pen) Yong-Joon Heo
62
Takatora Einaga (Thay: Fumiya Unoki)
65
Takaya Kuroishi (Thay: Shumpei Naruse)
65
Yoshiki Matsushita (Thay: Kazuki Nagasawa)
70
Hiroto Yamada (Thay: Yong-Joon Heo)
70
Ryo Niizato (Thay: Mizuki Ando)
70
Keita Buwanika
84
Soki Tokuno (Thay: Motoki Ohara)
89
Yusei Uchida (Thay: Keita Buwanika)
89
Masahiro Sugata (Thay: Yuto Uchida)
89
Chihiro Kato
90+5'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Mito Hollyhock

Vegalta Sendai (4-1-4-1): Akihiro Hayashi (33), Koji Hachisuka (4), Masashi Wakasa (5), Naoya Fukumori (3), Yuto Uchida (41), Kazuki Nagasawa (37), Kai Matsuzaki (26), Hiromu Kamada (32), Yuta Goke (11), Ryoma Kida (18), Yong-jun Heo (88)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Shumpei Naruse (13), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Koshi Osaki (3), Fumiya Unoki (25), Hidetoshi Takeda (7), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Keita Buwanika (27), Mizuki Ando (9)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-1-4-1
33
Akihiro Hayashi
4
Koji Hachisuka
5
Masashi Wakasa
3
Naoya Fukumori
41
Yuto Uchida
37
Kazuki Nagasawa
26
Kai Matsuzaki
32
Hiromu Kamada
11
Yuta Goke
18
Ryoma Kida
88
Yong-jun Heo
9
Mizuki Ando
27
Keita Buwanika
14
Motoki Ohara
10
Ryosuke Maeda
7
Hidetoshi Takeda
25
Fumiya Unoki
3
Koshi Osaki
21
Nao Yamada
24
Keita Matsuda
13
Shumpei Naruse
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
57’
Ryoma Kida
Manabu Saito
65’
Shumpei Naruse
Takaya Kuroishi
57’
Kai Matsuzaki
Chihiro Kato
65’
Fumiya Unoki
Takatora Einaga
70’
Kazuki Nagasawa
Yoshiki Matsushita
70’
Mizuki Ando
Ryo Niizato
70’
Yong-Joon Heo
Hiroto Yamada
89’
Motoki Ohara
Soki Tokuno
89’
Yuto Uchida
Masahiro Sugata
89’
Keita Buwanika
Yusei Uchida
Cầu thủ dự bị
Manabu Saito
Ryusei Haruna
Yuma Obata
Kazuma Nagai
Masahiro Sugata
Takaya Kuroishi
Yoshiki Matsushita
Ryo Niizato
Chihiro Kato
Takatora Einaga
Motohiko Nakajima
Soki Tokuno
Hiroto Yamada
Yusei Uchida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/02 - 2022
03/09 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
10/03 - 2024
10/08 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba76011118T T T T B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija7502715T T B T B
3Jubilo IwataJubilo Iwata7502215B B T T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki7421614T H T T B
5FC ImabariFC Imabari7331412T T H T H
6Tokushima VortisTokushima Vortis7331312H H B H T
7Fujieda MYFCFujieda MYFC7331212T H T H T
8Vegalta SendaiVegalta Sendai7322211T H H B T
9Kataller ToyamaKataller Toyama7313110T T H B B
10Oita TrinitaOita Trinita7241110B H H H T
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto7313-110B H B T T
12Mito HollyhockMito Hollyhock723219H H H B T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita7304-69B B B B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata722318B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu7214-37B H B B T
16Sagan TosuSagan Tosu7214-57B H T T B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo7205-76B B T T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi7124-25T B H B B
19Iwaki FCIwaki FC7034-83H H B B B
20Ehime FCEhime FC7016-91H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X