![]() Tae-Se Jong 10 | |
![]() Taiki Hirato (Kiến tạo: Leo Takae) 19 | |
![]() Shuhei Akasaki (Thay: Masato Nakayama) 37 | |
![]() Yasuhiro Hiraoka 51 | |
![]() Vinicius Araujo (Thay: Tae-Se Jong) 61 | |
![]() Hiromu Kamada (Thay: Kota Osone) 64 | |
![]() Chihiro Kato (Thay: Yong-Gi Ryang) 64 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Shusuke Ota) 74 | |
![]() Ariajasuru Hasegawa (Thay: Takuya Yasui) 83 | |
![]() Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi) 83 | |
![]() Yu Hirakawa (Kiến tạo: Taiki Hirato) 84 |
Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Machida Zelvia
số liệu thống kê

Vegalta Sendai

Machida Zelvia
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Machida Zelvia
Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Takumi Mase (25), Masashi Wakasa (5), Yasuhiro Hiraoka (13), Takayoshi Ishihara (14), Yasushi Endo (50), Foguinho (35), Yong-Gi Ryang (10), Kota Osone (24), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)
Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Taiki Hirato (10), Tae-Se Jong (9), Takuya Yasui (41)

Vegalta Sendai
4-4-2
23
Daichi Sugimoto
25
Takumi Mase
5
Masashi Wakasa
13
Yasuhiro Hiraoka
14
Takayoshi Ishihara
50
Yasushi Endo
35
Foguinho
10
Yong-Gi Ryang
24
Kota Osone
9
Masato Nakayama
42
Cayman Togashi
41
Takuya Yasui
9
Tae-Se Jong
10
Taiki Hirato
6
Kaishu Sano
8
Leo Takae
28
Shusuke Ota
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
2
Masayuki Okuyama
42
Koki Fukui

Machida Zelvia
4-4-2
Thay người | |||
37’ | Masato Nakayama Shuhei Akasaki | 61’ | Tae-Se Jong Vinicius Araujo |
64’ | Yong-Gi Ryang Chihiro Kato | 74’ | Shusuke Ota Yu Hirakawa |
64’ | Kota Osone Hiromu Kamada | 83’ | Takuya Yasui Ariajasuru Hasegawa |
83’ | Cayman Togashi Yusuke Minagawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuke Minagawa | Yu Hirakawa | ||
Chihiro Kato | William Popp | ||
Shuhei Akasaki | Kazuma Yamaguchi | ||
Hiromu Kamada | Yuki Nakashima | ||
Naoya Fukumori | Jun Okano | ||
Yuto Uchida | Vinicius Araujo | ||
Nedeljko Stojisic | Ariajasuru Hasegawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Machida Zelvia
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 13 | 24 | T T B T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 8 | 19 | B T B H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 2 | 17 | T T T H H |
4 | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 16 | H T H T H | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | H B T T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T T B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | B H T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T T B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H B T B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H H H T |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H B B H H | |
12 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | H H T H H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T H T B B |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B T T H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B T T H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -8 | 9 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -8 | 9 | T T B T B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | H B B H H |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B B B H H |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại