Thứ Sáu, 18/04/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Machida Zelvia hôm nay 26-03-2022

Giải J League 2 - Th 7, 26/3

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 3

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Hiệp một: 0-2
T7, 12:00 26/03/2022
Vòng 6 - J League 2
Yurtec Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tae-Se Jong
10
Taiki Hirato (Kiến tạo: Leo Takae)
19
Shuhei Akasaki (Thay: Masato Nakayama)
37
Yasuhiro Hiraoka
51
Vinicius Araujo (Thay: Tae-Se Jong)
61
Hiromu Kamada (Thay: Kota Osone)
64
Chihiro Kato (Thay: Yong-Gi Ryang)
64
Yu Hirakawa (Thay: Shusuke Ota)
74
Ariajasuru Hasegawa (Thay: Takuya Yasui)
83
Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi)
83
Yu Hirakawa (Kiến tạo: Taiki Hirato)
84

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Machida Zelvia
Machida Zelvia
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Machida Zelvia

Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Takumi Mase (25), Masashi Wakasa (5), Yasuhiro Hiraoka (13), Takayoshi Ishihara (14), Yasushi Endo (50), Foguinho (35), Yong-Gi Ryang (10), Kota Osone (24), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Taiki Hirato (10), Tae-Se Jong (9), Takuya Yasui (41)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
23
Daichi Sugimoto
25
Takumi Mase
5
Masashi Wakasa
13
Yasuhiro Hiraoka
14
Takayoshi Ishihara
50
Yasushi Endo
35
Foguinho
10
Yong-Gi Ryang
24
Kota Osone
9
Masato Nakayama
42
Cayman Togashi
41
Takuya Yasui
9
Tae-Se Jong
10
Taiki Hirato
6
Kaishu Sano
8
Leo Takae
28
Shusuke Ota
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
2
Masayuki Okuyama
42
Koki Fukui
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
37’
Masato Nakayama
Shuhei Akasaki
61’
Tae-Se Jong
Vinicius Araujo
64’
Yong-Gi Ryang
Chihiro Kato
74’
Shusuke Ota
Yu Hirakawa
64’
Kota Osone
Hiromu Kamada
83’
Takuya Yasui
Ariajasuru Hasegawa
83’
Cayman Togashi
Yusuke Minagawa
Cầu thủ dự bị
Yusuke Minagawa
Yu Hirakawa
Chihiro Kato
William Popp
Shuhei Akasaki
Kazuma Yamaguchi
Hiromu Kamada
Yuki Nakashima
Naoya Fukumori
Jun Okano
Yuto Uchida
Vinicius Araujo
Nedeljko Stojisic
Ariajasuru Hasegawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
02/07 - 2022
19/02 - 2023
12/11 - 2023

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba98011324T T B T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija9612819B T B H T
3Jubilo IwataJubilo Iwata9522217T T T H H
4FC ImabariFC Imabari9441716H T H T H
5Vegalta SendaiVegalta Sendai9432315H B T T H
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki9423114T T B B B
7Tokushima VortisTokushima Vortis9342213B H T B H
8Sagan TosuSagan Tosu9414-213T T B T T
9Mito HollyhockMito Hollyhock9333212H B T B T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata9333212T H H H T
11Kataller ToyamaKataller Toyama9333112H B B H H
12Oita TrinitaOita Trinita9261112H H T H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC9333012T H T B B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto9333-112B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu9324-211B B T T H
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita9306-89B B T B B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo9306-89T T B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi9144-27H B B H H
19Ehime FCEhime FC9036-93B B B H H
20Iwaki FCIwaki FC9036-103B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X