Thứ Năm, 10/04/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC hôm nay 29-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/7

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 1

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 29/07/2023
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kotaro Yamahara
1
Kai Matsuzaki
36
Yong-Joon Heo (Kiến tạo: Takumi Mase)
41
Shohei Kawakami (Thay: Ryota Iwabuchi)
46
Akiyuki Yokoyama
47
Tae-Hyeon Kim
55
Kanta Nagata (Thay: Akiyuki Yokoyama)
58
Ken Yamura (Thay: Taiki Arai)
58
Ryosuke Hisadomi
63
George Onaiwu (Thay: Kai Matsuzaki)
66
Chihiro Kato (Thay: Yuta Goke)
66
Shohei Kawakami
69
Foguinho (Thay: Ryoma Kida)
82
Masato Nakayama (Thay: Yong-Joon Heo)
82
Yudai Tokunaga (Thay: Anderson Chaves)
82
Shota Suzuki (Thay: Nobuyuki Kawashima)
85

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
23 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Fujieda MYFC

Vegalta Sendai (4-1-4-1): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Hiromu Kamada (32), Kai Matsuzaki (26), Yuta Goke (11), Motohiko Nakajima (7), Ryoma Kida (18), Yong-jun Heo (88)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Nobuyuki Kawashima (2), Masayuki Yamada (4), Kotaro Yamahara (16), Ryosuke Hisadomi (22), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Taiki Arai (6), Ryota Iwabuchi (8), Akiyuki Yokoyama (10), Anderson Chaves (11)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-1-4-1
33
Akihiro Hayashi
25
Takumi Mase
15
Masahiro Sugata
20
Tae-Hyeon Kim
41
Yuto Uchida
32
Hiromu Kamada
26
Kai Matsuzaki
11
Yuta Goke
7
Motohiko Nakajima
18
Ryoma Kida
88
Yong-jun Heo
11
Anderson Chaves
10
Akiyuki Yokoyama
8
Ryota Iwabuchi
6
Taiki Arai
7
Taisuke Mizuno
27
Keigo Enomoto
22
Ryosuke Hisadomi
16
Kotaro Yamahara
4
Masayuki Yamada
2
Nobuyuki Kawashima
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
66’
Yuta Goke
Chihiro Kato
46’
Ryota Iwabuchi
Shohei Kawakami
66’
Kai Matsuzaki
George Onaiwu
58’
Akiyuki Yokoyama
Kanta Nagata
82’
Yong-Joon Heo
Masato Nakayama
58’
Taiki Arai
Ken Yamura
82’
Ryoma Kida
Foguinho
82’
Anderson Chaves
Yudai Tokunaga
85’
Nobuyuki Kawashima
Shota Suzuki
Cầu thủ dự bị
Masato Nakayama
Tomoki Ueda
Foguinho
Shota Suzuki
Yuma Obata
Yudai Tokunaga
Masashi Wakasa
Shohei Kawakami
Yong-Gi Ryang
Kanta Nagata
Chihiro Kato
Kenshiro Hirao
George Onaiwu
Ken Yamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
29/07 - 2023
07/04 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba87011221T T T B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija8512716T B T B H
3Jubilo IwataJubilo Iwata8512216B T T T H
4FC ImabariFC Imabari8431715T H T H T
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki8422314H T T B B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai8422314H H B T T
7Tokushima VortisTokushima Vortis8332212H B H T B
8Fujieda MYFCFujieda MYFC8332112H T H T B
9Oita TrinitaOita Trinita8251111H H H T H
10Kataller ToyamaKataller Toyama8323111T H B B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto8323-111H B T T H
12Ventforet KofuVentforet Kofu8314-210H B B T T
13Sagan TosuSagan Tosu8314-410H T T B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata823319T T H H H
15Mito HollyhockMito Hollyhock823309H H B T B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo8305-69B T T B T
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita8305-79B B B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi8134-26B H B B H
19Iwaki FCIwaki FC8035-93H B B B B
20Ehime FCEhime FC8026-92B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X