Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Jonathan Ring (Kiến tạo: Tim Hartzell) 29 | |
![]() Aaron Bibout (Thay: Jabir Abdihakim Ali) 61 | |
![]() Mamadou Diagne (Thay: Pedro Ribeiro) 61 | |
![]() Linus Borgstroem (Thay: Tim Staalheden) 64 | |
![]() Liiban Abdirahman Abadid (Thay: Tim Hartzell) 73 | |
![]() Simon Johansson (Thay: Jonathan Ring) 73 | |
![]() Lucas Sibelius (Thay: Albin Andersson) 76 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Oskar Lindberg) 76 | |
![]() Gabriel Johansson (Thay: Viktor Ekblom) 87 | |
![]() Christoffer Carlsson (Thay: Noel Hansson) 87 | |
![]() Elijah Dixon-Bonner (Thay: Julius Johansson) 90 | |
![]() Mamadou Diagne 90+6' |
Thống kê trận đấu Vasteraas SK vs Falkenbergs FF


Diễn biến Vasteraas SK vs Falkenbergs FF

Thẻ vàng cho Mamadou Diagne.
Julius Johansson rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.
Noel Hansson rời sân và được thay thế bởi Christoffer Carlsson.
Viktor Ekblom rời sân và được thay thế bởi Gabriel Johansson.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Albin Andersson rời sân và được thay thế bởi Lucas Sibelius.
Jonathan Ring rời sân và được thay thế bởi Simon Johansson.
Tim Hartzell rời sân và được thay thế bởi Liiban Abdirahman Abadid.
Tim Staalheden rời sân và được thay thế bởi Linus Borgstroem.
Pedro Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Mamadou Diagne.
Jabir Abdihakim Ali rời sân và được thay thế bởi Aaron Bibout.

Thẻ vàng cho Jabir Abdihakim Ali.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tim Hartzell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonathan Ring đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vasteraas SK vs Falkenbergs FF
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Tim Hartzell (42), Frederic Nsabiyumva (18), Bernardo Vilar (33), Alexander Warneryd (29), Karl Gunnarsson (5), Pedro Ribeiro (7), Max Larsson (44), Jonathan Ring (10), Jabir Abdihakim Ali (9), Julius Johansson (24)
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Tim Stalheden (4), Noel Hansson (5), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Melker Nilsson (28), Godwin Aguda (30), Leonardo Farah Shahin (10), Albin Mats Edvin Andersson (21), Viktor Ekblom (22)


Thay người | |||
61’ | Pedro Ribeiro Mamadou Diagne | 64’ | Tim Staalheden Linus Borgstrom |
61’ | Jabir Abdihakim Ali Aaron Bibout | 76’ | Oskar Lindberg Hampus Kallstrom |
73’ | Tim Hartzell Liiban Abdirahman Abadid | 76’ | Albin Andersson Lucas Sibelius |
73’ | Jonathan Ring Simon Johansson | 87’ | Viktor Ekblom Gabriel Johansson |
90’ | Julius Johansson Elijah Dixon-Bonner | 87’ | Noel Hansson Christoffer Carlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Gustav Lillienberg | ||
Liiban Abdirahman Abadid | Gabriel Johansson | ||
Simon Johansson | Christoffer Carlsson | ||
Mamadou Diagne | Hampus Kallstrom | ||
Elijah Dixon-Bonner | Lucas Sibelius | ||
Victor Wernersson | Linus Borgstrom | ||
Aaron Bibout | Seif Ali Hindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B | |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại