- Jean Meneses (Thay: Paulo Henrique)35
- Lucas Piton (Thay: Emerson Rodriguez)46
- Hugo Moura53
- Hugo Moura57
- Maxime Dominguez (Thay: Leandrinho)68
- Jair (Thay: Philippe Coutinho)69
- Dimitri Payet (Thay: Mateus Cocao)86
- Pablo Vegetti90+1'
- Eliel (Thay: Clayson)73
- Derik Lacerda (Thay: Gustavo Sauer)81
- Derik Lacerda89
Thống kê trận đấu Vasco da Gama vs Cuiaba
số liệu thống kê
Vasco da Gama
Cuiaba
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vasco da Gama vs Cuiaba
Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Joao Victor (38), Leo (3), Leandrinho (66), Hugo Moura (25), Mateus Carvalho (85), Pumita Rodriguez (2), Philippe Coutinho (11), Emerson Rodriguez (17), Pablo Vegetti (99)
Cuiaba (5-4-1): Walter (1), Matheus Alexandre (2), Marllon (4), Bruno Alves (34), Filipe Augusto (5), Ramon (23), Gustavo Sauer (19), Fernando Sobral (88), Lucas Fernandes (18), Clayson (25), Isidro Pitta (9)
Vasco da Gama
4-2-3-1
1
Léo Jardim
96
Paulo Henrique
38
Joao Victor
3
Leo
66
Leandrinho
25
Hugo Moura
85
Mateus Carvalho
2
Pumita Rodriguez
11
Philippe Coutinho
17
Emerson Rodriguez
99
Pablo Vegetti
9
Isidro Pitta
25
Clayson
18
Lucas Fernandes
88
Fernando Sobral
19
Gustavo Sauer
23
Ramon
5
Filipe Augusto
34
Bruno Alves
4
Marllon
2
Matheus Alexandre
1
Walter
Cuiaba
5-4-1
Thay người | |||
35’ | Paulo Henrique Jean Meneses | 73’ | Clayson Eliel |
46’ | Emerson Rodriguez Lucas Piton | 81’ | Gustavo Sauer Derik Lacerda |
68’ | Leandrinho Maxime Dominguez | ||
69’ | Philippe Coutinho Jair | ||
86’ | Mateus Cocao Dimitri Payet |
Cầu thủ dự bị | |||
Keiller | Mateus Pasinato | ||
Maicon | Jonathan Cafu | ||
Robert Rojas | Guilherme Miranda Madruga Gomes | ||
Lucas Piton | Max | ||
Jair | Eliel | ||
Juan Sforza | Rhyan | ||
Pablo Galdámes | Railan | ||
Dimitri Payet | Derik Lacerda | ||
Maxime Dominguez | Denilson | ||
Jean Meneses | Gabriel Knesowitsch | ||
Rossi | Juan Pablo | ||
Alex Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại