![]() Luis Lopes (Kiến tạo: Jair Tavares) 28 | |
![]() Heliardo 30 | |
![]() Samuel Soares 31 | |
![]() Luis Lopes 31 | |
![]() Andre Micael 39 | |
![]() Henrique Araujo (Kiến tạo: Henrique Pereira) 76 |
Thống kê trận đấu Varzim vs Benfica B
số liệu thống kê

Varzim

Benfica B
20 Phạm lỗi 25
40 Ném biên 23
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Varzim vs Benfica B
Thay người | |||
46’ | Tiago Cerveira Nuno Valente | 63’ | Luis Lopes Henrique Araujo |
63’ | Ze Tiago Agdon Menezes | 63’ | Cher Ndour Ronaldo Camara |
80’ | Rafael Assis Andre Leao | 72’ | Jair Tavares Henrique Pereira |
80’ | Murilo Freitas George Ofosu | 83’ | Rafael Brito Martim Neto |
89’ | Luis Silva Lessinho | 83’ | Tiago Gouveia Umaro Embalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Nunes | Cj Dos Santos | ||
Rai Ramos | Henrique Araujo | ||
Nuno Valente | Pedro Ganchas | ||
Lessinho | Joao Neto | ||
Andre Leao | Henrique Pereira | ||
George Ofosu | Sandro Cruz | ||
Ze Ferreira | Ronaldo Camara | ||
Rodrigo Rego | Martim Neto | ||
Agdon Menezes | Umaro Embalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Varzim
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại