![]() Oskar Sverrisson 5 | |
![]() Nahom Girmai Netabay (Kiến tạo: Oliver Berg) 12 | |
![]() (Pen) Robin Simovic 24 | |
![]() Oliver Berg (Kiến tạo: Simon Skrabb) 36 | |
![]() Tashreeq Matthews (Thay: Oskar Sverrisson) 46 | |
![]() Simon Skrabb (Kiến tạo: Axel Lindahl) 59 | |
![]() Hampus Zackrisson 65 | |
![]() Jaheem Burke (Thay: Hampus Zackrisson) 65 | |
![]() Rasmus Sjoestedt (Thay: Simon Skrabb) 66 | |
![]() Montader Madjed (Thay: Robin Tranberg) 66 | |
![]() Oliver Alfonsi (Thay: Robin Simovic) 66 | |
![]() Filip Sachpekidis (Thay: Isak Jansson) 73 | |
![]() Andre Boman (Thay: Luke Le Roux) 79 | |
![]() Ismet Lushaku 80 | |
![]() Tashreeq Matthews 90 | |
![]() Jon Birkfeldt 90+4' |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Kalmar FF
số liệu thống kê

Varbergs BoIS FC

Kalmar FF
41 Kiểm soát bóng 59
24 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Kalmar FF
Varbergs BoIS FC (3-5-2): Fredrik Andersson (29), Joakim Lindner (18), Oliver Stanisic (4), Hampus Zackrisson (3), Jon Birkfeldt (2), Robin Tranberg (7), Luke Le Roux (8), Ismet Lushaku (17), Oskar Sverrisson (5), Robin Simovic (9), Alexander Johansson (16)
Kalmar FF (3-5-2): Ricardo Friedrich (1), Doug Bergqvist (5), Lars Saetra (39), David Kristjan Olafsson (3), Axel Lindahl (2), Romario Pereira Sipiao (29), Carl Gustafsson (17), Nahom Girmai Netabay (22), Simon Skrabb (11), Oliver Berg (20), Isak Jansson (9)

Varbergs BoIS FC
3-5-2
29
Fredrik Andersson
18
Joakim Lindner
4
Oliver Stanisic
3
Hampus Zackrisson
2
Jon Birkfeldt
7
Robin Tranberg
8
Luke Le Roux
17
Ismet Lushaku
5
Oskar Sverrisson
9
Robin Simovic
16
Alexander Johansson
9
Isak Jansson
20
Oliver Berg
11
Simon Skrabb
22
Nahom Girmai Netabay
17
Carl Gustafsson
29
Romario Pereira Sipiao
2
Axel Lindahl
3
David Kristjan Olafsson
39
Lars Saetra
5
Doug Bergqvist
1
Ricardo Friedrich

Kalmar FF
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Oskar Sverrisson Tashreeq Matthews | 66’ | Simon Skrabb Rasmus Sjoestedt |
65’ | Hampus Zackrisson Jaheem Burke | 73’ | Isak Jansson Filip Sachpekidis |
66’ | Robin Simovic Oliver Alfonsi | ||
66’ | Robin Tranberg Montader Madjed | ||
79’ | Luke Le Roux Andre Boman |
Cầu thủ dự bị | |||
Eliton Junior | Noah Shamoun | ||
Tashreeq Matthews | Filip Sachpekidis | ||
Philip Maartensson | Kevin Jensen | ||
Oliver Alfonsi | Rasmus Sjoestedt | ||
Montader Madjed | Erik Israelsson | ||
Andre Boman | Casper Andersson | ||
Jaheem Burke | Johan Stenmark |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Kalmar FF
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại