Maren Haile-Selassie đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
Trực tiếp kết quả Vancouver Whitecaps vs Chicago Fire hôm nay 23-03-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 23/3
Kết thúc



![]() Hugo Cuypers (Kiến tạo: Philip Zinckernagel) 1 | |
![]() Daniel Rios (Kiến tạo: Jayden Nelson) 14 | |
![]() Andrew Gutman 43 | |
![]() Justin Reynolds (Thay: Andrew Gutman) 46 | |
![]() Philip Zinckernagel 62 | |
![]() Jeevan Badwal (Thay: Liam MacKenzie) 65 | |
![]() Emmanuel Sabbi (Thay: Jayden Nelson) 65 | |
![]() Jack Elliott 69 | |
![]() Jeevan Badwal 71 | |
![]() Maren Haile-Selassie (Thay: Philip Zinckernagel) 71 | |
![]() Tate Johnson (Thay: Ralph Priso-Mbongue) 79 | |
![]() Tom Barlow (Thay: Hugo Cuypers) 79 | |
![]() Belal Halbouni (Thay: Bjoern Inge Utvik) 86 | |
![]() Nicolas Chateau (Thay: Edier Ocampo) 86 | |
![]() Rominigue Kouame (Thay: Samuel Williams) 87 | |
![]() Carlos Teran (Thay: Sergio Oregel) 87 | |
![]() Carlos Teran (Thay: Jonathan Bamba) 87 | |
![]() Rominigue Kouame (Kiến tạo: Maren Haile-Selassie) 90+5' |
Maren Haile-Selassie đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
V À A A A O O O! Romenique Kouame nâng tỷ số của Chicago Fire lên 1-3.
J.C. Ngando của Vancouver có cú sút nhưng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Vancouver.
Nicolas Fleuriau Chateau của Vancouver thoát xuống tại BC Place. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Chicago Fire.
Chicago Fire được hưởng quả phạt góc.
Tại Vancouver, Chicago Fire tiến lên qua Romenique Kouame. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Gregg Berhalter (Chicago Fire) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Carlos Teran thay thế Jonathan Bamba.
Gregg Berhalter đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại BC Place với Romenique Kouame thay thế Sam Williams.
Gregg Berhalter (Chicago Fire) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Romenique Kouame thay thế Jonathan Bamba.
Belal Halbouni vào sân thay cho Bjorn Utvik của Vancouver tại BC Place.
Gregg Berhalter thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại BC Place với Carlos Teran thay thế Sam Williams.
Nicolas Fleuriau Chateau vào sân thay cho Edier Ocampo của đội chủ nhà.
Vancouver được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Chicago Fire tại BC Place.
Vancouver được hưởng quả phạt góc do Malik Badawi trao.
Chicago Fire được hưởng quả phát bóng lên.
Emmanuel Sabbi của Vancouver bỏ lỡ với một cú sút vào khung thành.
Ném biên cao trên sân cho Vancouver tại Vancouver.
Malik Badawi cho đội khách hưởng quả ném biên.
Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Bjorn Utvik (15), Ranko Veselinovic (4), Mathias Laborda (2), Sebastian Berhalter (16), Ralph Priso (13), J.C. Ngando (26), Liam MacKenzie (97), Daniel Rios (14), Jayden Nelson (7)
Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Leonardo Barroso (2), Sam Rogers (5), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Sergio Oregel (35), Mauricio Pineda (22), Sam Williams (47), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)
Thay người | |||
65’ | Liam MacKenzie Jeevan Badwal | 46’ | Andrew Gutman Justin Reynolds |
65’ | Jayden Nelson Emmanuel Sabbi | 71’ | Philip Zinckernagel Maren Haile-Selassie |
79’ | Ralph Priso-Mbongue Tate Johnson | 79’ | Hugo Cuypers Tom Barlow |
86’ | Bjoern Inge Utvik Belal Halbouni | 87’ | Jonathan Bamba Carlos Teran |
86’ | Edier Ocampo Nicolas Fleuriau Chateau | 87’ | Samuel Williams Romenigue Kouamé |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark O'Neill | Carlos Teran | ||
Damir Kreilach | Omar Gonzalez | ||
Isaac Boehmer | Tom Barlow | ||
Jeevan Badwal | Jeff Gal | ||
Tate Johnson | Maren Haile-Selassie | ||
Belal Halbouni | Justin Reynolds | ||
Nicolas Fleuriau Chateau | Dylan Borso | ||
Giuseppe Bovalina | Romenigue Kouamé | ||
Emmanuel Sabbi | Diego Konincks |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T B T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H B T T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B H T T T |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T B B T T |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | T T B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
10 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H T H B | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
13 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H H |
14 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B T T H |
15 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | H H T T B |
16 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B H T |
17 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H B B T |
18 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
19 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B T B H |
20 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T T B B B |
21 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
22 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H T H B |
23 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T B H |
24 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H B H |
25 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B H |
26 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
27 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
28 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B H B |
29 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | H B B B B |
30 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T B B T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H T H B | |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | H H T T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B H B |