![]() (Pen) Andre Mensalao 4 | |
![]() (Pen) Vrezh Chiloyan 85 | |
![]() Olaoluwa Ojetunde 89 | |
![]() Vrezh Chiloyan 90+4' | |
![]() Christopher Boniface 90+7' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Thành tích gần đây Van
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây West Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 16 | 1 | 2 | 54 | 49 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 23 | 44 | B T T T T |
3 | ![]() | 20 | 13 | 1 | 6 | 18 | 40 | B T T B B |
4 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 20 | 39 | H B B T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 13 | 31 | B T T H H |
6 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -13 | 25 | T T B B H |
7 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | H T B H H |
8 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -27 | 20 | B T B B T |
9 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H B T H |
10 | ![]() | 20 | 3 | 5 | 12 | -23 | 14 | H B B H B |
11 | ![]() | 18 | 0 | 2 | 16 | -46 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại