Rayo Vallecano đã chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Javi Lopez 11 | |
![]() Martin Zubimendi (Kiến tạo: Sergio Gomez) 20 | |
![]() Sergi Guardiola 40 | |
![]() Arkaitz Mariezkurrena (Thay: Javi Lopez) 46 | |
![]() Aihen Munoz (Thay: Javi Lopez) 46 | |
![]() Etienne Eto'o Pineda (Thay: Sergi Guardiola) 55 | |
![]() Oscar Trejo (Kiến tạo: Andrei Ratiu) 58 | |
![]() Ander Barrenetxea 60 | |
![]() Unai Lopez (Thay: Oscar Trejo) 62 | |
![]() Benat Turrientes (Thay: Ander Barrenetxea) 63 | |
![]() Mikel Oyarzabal (Thay: Orri Oskarsson) 63 | |
![]() Pedro Diaz (Kiến tạo: Alvaro Garcia) 72 | |
![]() Florian Lejeune 74 | |
![]() Alfonso Espino (Thay: Pedro Diaz) 76 | |
![]() Adrian Embarba (Thay: Jorge de Frutos) 76 | |
![]() Oscar Valentin (Thay: Pathe Ciss) 76 | |
![]() Arkaitz Mariezkurrena (Thay: Jon Olasagasti) 76 | |
![]() Arkaitz Mariezkurrena 80 | |
![]() Pablo Marin (Thay: Sergio Gomez) 90 | |
![]() Alfonso Espino 90+2' |
Thống kê trận đấu Vallecano vs Sociedad


Diễn biến Vallecano vs Sociedad
Đúng rồi! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Rayo Vallecano: 55%, Real Sociedad: 45%.
Arkaitz Mariezkurrena từ Real Sociedad đã có một pha phạm lỗi hơi quá khi kéo ngã Oscar Valentin.
Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pep Chavarria giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Benat Turrientes giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Rayo Vallecano đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rayo Vallecano thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Pep Chavarria của Rayo Vallecano đã đi quá xa khi kéo ngã Benat Turrientes.
Pep Chavarria từ Rayo Vallecano đã đi quá xa khi kéo ngã Benat Turrientes.
Real Sociedad thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Oscar Valentin giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Martin Zubimendi giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Augusto Batalla giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Phạt góc cho Rayo Vallecano.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Alfonso Espino, người nhận thẻ vàng vì phản đối.
Trọng tài chỉ tay vào chấm đá phạt khi Alfonso Espino từ Rayo Vallecano đá ngã Takefusa Kubo.
Đội hình xuất phát Vallecano vs Sociedad
Vallecano (4-2-3-1): Augusto Batalla (13), Andrei Rațiu (2), Florian Lejeune (24), Aridane (5), Pep Chavarría (3), Pathé Ciss (6), Pedro Díaz (4), Jorge de Frutos (19), Óscar Trejo (8), Alvaro Garcia (18), Sergi Guardiola (12)
Sociedad (4-1-4-1): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (19), Igor Zubeldia (5), Javi López (12), Martín Zubimendi (4), Takefusa Kubo (14), Jon Olasagasti (16), Sergio Gómez (17), Ander Barrenetxea (7), Orri Óskarsson (9)


Thay người | |||
55’ | Sergi Guardiola Etienne Eto'o | 46’ | Javi Lopez Aihen Muñoz |
62’ | Oscar Trejo Unai López | 63’ | Ander Barrenetxea Beñat Turrientes |
76’ | Pedro Diaz Alfonso Espino | 63’ | Orri Oskarsson Mikel Oyarzabal |
76’ | Pathe Ciss Oscar Valentin | 90’ | Sergio Gomez Pablo Marín |
76’ | Jorge de Frutos Adri Embarba |
Cầu thủ dự bị | |||
Dani Cárdenas | Pablo Marín | ||
Iván Balliu | Unai Marrero | ||
Alfonso Espino | Aitor Fraga | ||
Gerard Gumbau | Aihen Muñoz | ||
Unai López | Hamari Traoré | ||
Oscar Valentin | Jon Martin | ||
Adri Embarba | Beñat Turrientes | ||
Etienne Eto'o | Mikel Oyarzabal | ||
Arkaitz Mariezkurrena | |||
Nayef Aguerd | |||
Álvaro Odriozola |
Tình hình lực lượng | |||
Abdul Mumin Chấn thương đầu gối | Aritz Elustondo Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Isi Palazón Chấn thương đầu gối | Jon Pacheco Chấn thương cơ | ||
Joni Montiel Chấn thương mắt cá | Luka Sučić Chấn thương cơ | ||
Randy Nteka Chấn thương gân kheo | Brais Méndez Chấn thương bàn chân | ||
Raúl de Tomás Không xác định | Arsen Zakharyan Chấn thương đùi | ||
Sergio Camello Va chạm | Sheraldo Becker Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Vallecano vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vallecano
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 32 | 60 | H T B T T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 27 | 59 | H H T T B |
3 | ![]() | 27 | 18 | 3 | 6 | 45 | 57 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 22 | 52 | H T B H T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 11 | 44 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 3 | 44 | T T T T T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -6 | 40 | T H H H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39 | H T H T T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 0 | 37 | B B H B H |
10 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | 2 | 36 | T B B T T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -5 | 36 | T H H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | B T B B H |
13 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | B B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 12 | 8 | -6 | 33 | H H B H B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -13 | 28 | B H T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -15 | 28 | H B H T H |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -10 | 27 | H B H T H |
18 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -17 | 27 | H B T B B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -15 | 25 | B B H B H |
20 | ![]() | 28 | 4 | 4 | 20 | -45 | 16 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại