Số người tham dự hôm nay là 13186.
- Sergio Camello8
- James Rodriguez57
- Oscar Valentin (Thay: Pathe Ciss)63
- Randy Nteka (Thay: Sergio Camello)64
- Isi Palazon (Thay: James Rodriguez)64
- Adrian Embarba (Thay: Alvaro Garcia)74
- Oscar Trejo (Thay: Jorge de Frutos)80
- Adrian Embarba90+4'
- Renato Tapia27
- Juan Cruz (Kiến tạo: Valentin Rosier)55
- Darko Brasanac (Thay: Seydouba Cisse)64
- Oscar Rodriguez (Thay: Adria Altimira)74
- Miguel de la Fuente (Thay: Sebastien Haller)74
- Enric Franquesa (Thay: Juan Cruz)85
Thống kê trận đấu Vallecano vs Leganes
Diễn biến Vallecano vs Leganes
Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Rayo Vallecano: 53%, Leganes: 47%.
Bàn tay an toàn của Augusto Batalla khi anh ấy bước ra và giành bóng
Andrei Ratiu của Rayo Vallecano đã đi quá xa khi kéo Oscar Rodriguez xuống
Thẻ vàng cho Adrian Embarba.
Adrian Embarba từ Rayo Vallecano đã đi quá xa khi kéo Valentin Rosier xuống
Rayo Vallecano đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Adrian Embarba tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Marko Dmitrovic của Leganes chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Rayo Vallecano đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rayo Vallecano được hưởng quả phát bóng lên.
Một cơ hội đến với Sergio Gonzalez từ Leganes nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Roberto Lopez của Leganes thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Leganes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Leganes được hưởng quả phát bóng lên.
Randy Nteka của Rayo Vallecano tung cú sút chệch mục tiêu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Rayo Vallecano: 51%, Leganes: 49%.
Rayo Vallecano đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Vallecano vs Leganes
Vallecano (4-2-3-1): Augusto Batalla (13), Andrei Rațiu (2), Abdul Mumin (16), Florian Lejeune (24), Iván Balliu (20), Unai López (17), Pathé Ciss (6), Jorge de Frutos (19), James Rodríguez (10), Alvaro Garcia (18), Sergio Camello (14)
Leganes (4-2-3-1): Marko Dmitrović (13), Valentin Rosier (12), Sergio Gonzalez (6), Matija Nastasić (22), Javi Hernández (20), Seydouba Cisse (8), Renato Tapia (5), Juan Cruz (11), Roberto López (21), Adrià Altimira (2), Sébastien Haller (18)
Thay người | |||
63’ | Pathe Ciss Oscar Valentin | 64’ | Seydouba Cisse Darko Brasanac |
64’ | James Rodriguez Isi Palazón | 74’ | Adria Altimira Óscar |
64’ | Sergio Camello Randy Nteka | 74’ | Sebastien Haller Miguel de la Fuente |
74’ | Alvaro Garcia Adri Embarba | 85’ | Juan Cruz Enric Franquesa |
80’ | Jorge de Frutos Óscar Trejo |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Valentin | Óscar | ||
Isi Palazón | Enric Franquesa | ||
Dani Cárdenas | Jorge Saenz | ||
Aridane | Juan Soriano | ||
Marco de las Sias | Alvin Abajas | ||
Pedro Díaz | Jackson Porozo | ||
Randy Nteka | Darko Brasanac | ||
Gerard Gumbau | Julian Chicco | ||
Óscar Trejo | Miguel de la Fuente | ||
Raúl de Tomás | Daniel Raba | ||
Sergi Guardiola | Diego Garcia | ||
Adri Embarba |
Tình hình lực lượng | |||
Pep Chavarría Chấn thương háng | Yvan Neyou Chấn thương cơ | ||
Alfonso Espino Không xác định | Naim Garcia Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Vallecano vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vallecano
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại