- Santi Comesana25
- Alvaro Garcia40
- Radamel Falcao42
- Florian Lejeune43
- Oscar Valentin54
- Salvi Sanchez (Thay: Isi Palazon)59
- Sergio Camello (Thay: Radamel Falcao)59
- Oscar Trejo (Thay: Santi Comesana)70
- Pathe Ciss (Thay: Unai Lopez)70
- Salvi Sanchez87
- Randy Nteka (Thay: Alvaro Garcia)89
- Alejandro Catena90+6'
- Goncalo Paciencia53
- Iago Aspas (Thay: Goncalo Paciencia)65
- Pablo Duran (Thay: Kevin Vazquez)72
- Fran Beltran (Thay: Renato Tapia)81
- Oscar Rodriguez (Thay: Gabriel Veiga)82
Thống kê trận đấu Vallecano vs Celta Vigo
số liệu thống kê
Vallecano
Celta Vigo
58 Kiểm soát bóng 42
19 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 15
4 Việt vị 0
18 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Vallecano vs Celta Vigo
Vallecano (4-2-3-1): Stole Dimitrievski (1), Ivan Balliu (20), Florian Lejeune (19), Alejandro Catena (5), Francisco Garcia (3), Santi Comesana (6), Óscar Valentín (23), Isi Palazon (7), Unai Lopez (17), Alvaro Garcia (18), Falcao (9)
Celta Vigo (3-4-2-1): Agustin Marchesin (1), Oscar Mingueza (3), Joseph Aidoo (15), Unai Nunez (4), Kevin Vazquez (20), Javi Galan (17), Gabriel Veiga (28), Renato Tapia (14), Carles Perez (7), Franco Cervi (11), Goncalo Paciencia (9)
Vallecano
4-2-3-1
1
Stole Dimitrievski
20
Ivan Balliu
19
Florian Lejeune
5
Alejandro Catena
3
Francisco Garcia
6
Santi Comesana
23
Óscar Valentín
7
Isi Palazon
17
Unai Lopez
18
Alvaro Garcia
9
Falcao
9
Goncalo Paciencia
11
Franco Cervi
7
Carles Perez
14
Renato Tapia
28
Gabriel Veiga
17
Javi Galan
20
Kevin Vazquez
4
Unai Nunez
15
Joseph Aidoo
3
Oscar Mingueza
1
Agustin Marchesin
Celta Vigo
3-4-2-1
Thay người | |||
59’ | Isi Palazon Salvi Sanchez | 65’ | Goncalo Paciencia Iago Aspas |
59’ | Radamel Falcao Sergio Camello | 72’ | Kevin Vazquez Pablo Duran |
70’ | Unai Lopez Pathe Ciss | 81’ | Renato Tapia Fran Beltran |
70’ | Santi Comesana Oscar Trejo | 82’ | Gabriel Veiga Oscar |
89’ | Alvaro Garcia Randy Nteka |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Lopez | Martin Conde Gomez | ||
Randy Nteka | Carlos Dominguez | ||
Pep Chavarria | Ivan Villar | ||
Pathe Ciss | Coke Carrillo | ||
Esteban Saveljich | Hugo Alvarez Antunez | ||
Mario Hernandez | Pablo Duran | ||
Salvi Sanchez | Oscar | ||
Abdul Mumin | Williot Swedberg | ||
Mario Suarez | Fran Beltran | ||
Bebe | Iago Aspas | ||
Sergio Camello | Miguel Rodriguez | ||
Oscar Trejo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Vallecano vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Thành tích gần đây Vallecano
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Thành tích gần đây Celta Vigo
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại