Số người tham dự hôm nay là 13646.
- Isi Palazon (Kiến tạo: Andrei Ratiu)35
- Sergio Camello (Thay: Adrian Embarba)65
- Oscar Valentin (Thay: Unai Lopez)65
- James Rodriguez (Thay: Randy Nteka)73
- Ivan Balliu (Thay: Jorge de Frutos)85
- Sergi Guardiola (Thay: Isi Palazon)85
- Jose Gimenez (Thay: Cesar Azpilicueta)45
- Antoine Griezmann (Thay: Samuel Dias Lino)46
- Angel Correa (Thay: Marcos Llorente)46
- Conor Gallagher (Kiến tạo: Alexander Soerloth)49
- Giuliano Simeone (Thay: Alexander Soerloth)85
Thống kê trận đấu Vallecano vs Atletico
Diễn biến Vallecano vs Atletico
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Rayo Vallecano: 55%, Atletico Madrid: 45%.
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oscar Valentin bị phạt vì đẩy Conor Gallagher.
Ivan Baliu bị phạt vì đẩy Conor Gallagher.
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Bàn tay an toàn của Augusto Batalla khi anh ấy bước ra và giành bóng
Abdul Mumin giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Rayo Vallecano được hưởng quả phát bóng lên.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Rayo Vallecano: 56%, Atletico Madrid: 44%.
Abdul Mumin giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Nỗ lực tốt của Angel Correa khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Nahuel Molina tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Rayo Vallecano thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Rayo Vallecano thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Axel Witsel của Atletico Madrid phạm lỗi với Sergi Guardiola
Sergio Camello thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Vallecano vs Atletico
Vallecano (4-4-2): Augusto Batalla (13), Andrei Rațiu (2), Abdul Mumin (16), Florian Lejeune (24), Pep Chavarría (3), Jorge de Frutos (19), Unai López (17), Pathé Ciss (6), Isi Palazón (7), Randy Nteka (11), Adri Embarba (21)
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), César Azpilicueta (3), Axel Witsel (20), Reinildo (23), Nahuel Molina (16), Marcos Llorente (14), Koke (6), Conor Gallagher (4), Lino (12), Alexander Sørloth (9), Julián Álvarez (19)
Thay người | |||
65’ | Unai Lopez Oscar Valentin | 45’ | Cesar Azpilicueta José María Giménez |
65’ | Adrian Embarba Sergio Camello | 46’ | Marcos Llorente Ángel Correa |
73’ | Randy Nteka James Rodríguez | 46’ | Samuel Dias Lino Antoine Griezmann |
85’ | Jorge de Frutos Iván Balliu | 85’ | Alexander Soerloth Giuliano Simeone |
85’ | Isi Palazon Sergi Guardiola |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Valentin | Juan Musso | ||
Óscar Trejo | Antonio Gomis | ||
Sergio Camello | Clément Lenglet | ||
Dani Cárdenas | Rodrigo Riquelme | ||
Aridane | Javi Galán | ||
Iván Balliu | Javier Serrano | ||
Marco de las Sias | Ángel Correa | ||
Pelayo Fernandez | Giuliano Simeone | ||
Pedro Díaz | Antoine Griezmann | ||
James Rodríguez | Robin Le Normand | ||
Raúl de Tomás | José María Giménez | ||
Sergi Guardiola |
Tình hình lực lượng | |||
Alfonso Espino Không xác định | Thomas Lemar Không xác định | ||
Pablo Barrios Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Vallecano vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vallecano
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại