Real Madrid giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Mario Martin 15 | |
Kylian Mbappe 30 | |
Jude Bellingham 45+2' | |
Selim Amallah 45+2' | |
Daniel Ceballos 47 | |
Kylian Mbappe 55 | |
Kylian Mbappe (Kiến tạo: Rodrygo) 57 | |
Kike Perez (Thay: Ivan Sanchez) 62 | |
Luka Modric (Thay: Daniel Ceballos) 68 | |
David Alaba (Thay: Raul Asencio) 68 | |
Arda Guler (Thay: Rodrygo) 73 | |
Juanmi Latasa (Thay: Marcos de Sousa) 79 | |
Chuki (Thay: Mamadou Sylla) 86 | |
Mario Martin 90 | |
Lorenzo Aguado (Thay: Federico Valverde) 90 | |
Endrick (Thay: Kylian Mbappe) 90 | |
(Pen) Kylian Mbappe 90+1' |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Real Madrid
Diễn biến Valladolid vs Real Madrid
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 32%, Real Madrid: 68%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Antonio Ruediger của Real Madrid đá ngã Juanmi Latasa.
Javi Sanchez thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Aurelien Tchouameni bị chặn lại.
Lucas Rosa giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Aurelien Tchouameni giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chuki thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Kylian Mbappe rời sân để nhường chỗ cho Endrick trong một sự thay thế chiến thuật.
Federico Valverde rời sân để nhường chỗ cho Lorenzo Aguado trong một sự thay thế chiến thuật.
Đó là bàn thắng thứ ba của Kylian Mbappe. Anh rời sân với quả bóng như một kỷ niệm của cú hattrick vĩ đại.
V À A A O O O - Kylian Mbappe từ Real Madrid thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Karl Hein đã chọn sai hướng.
THẺ ĐỎ! - Mario Martin nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao một quả phạt đền cho Real Valladolid!
RED CARD! - Mario Martin nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao quả phạt đền cho Real Valladolid!
Đội hình xuất phát Valladolid vs Real Madrid
Valladolid (4-3-3): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), David Torres (3), Lucas Rosa (22), Anuar (23), Mario Martin (12), Selim Amallah (21), Ivan Sanchez (10), Marcos Andre (9), Mamadou Sylla (7)
Real Madrid (4-2-3-1): Thibaut Courtois (1), Raul Asencio (35), Aurélien Tchouaméni (14), Antonio Rüdiger (22), Fran García (20), Dani Ceballos (19), Federico Valverde (8), Brahim Díaz (21), Jude Bellingham (5), Rodrygo (11), Kylian Mbappé (9)
Thay người | |||
62’ | Ivan Sanchez Kike Pérez | 68’ | Raul Asencio David Alaba |
79’ | Marcos de Sousa Juanmi Latasa | 68’ | Daniel Ceballos Luka Modrić |
86’ | Mamadou Sylla Chuki | 73’ | Rodrygo Arda Güler |
90’ | Kylian Mbappe Endrick |
Cầu thủ dự bị | |||
André Ferreira | Andriy Lunin | ||
Cenk Özkacar | Fran González | ||
Raul Chasco | David Alaba | ||
Koke Iglesias | Jacobo Ramón | ||
Chuki | Lorenzo Aguado | ||
Juanmi Latasa | Luka Modrić | ||
Amath Ndiaye | Arda Güler | ||
Adrian Arnu | Endrick | ||
Kike Pérez | Ferland Mendy | ||
Lucas Vázquez |
Tình hình lực lượng | |||
Eray Comert Chấn thương gân kheo | Dani Carvajal Chấn thương đầu gối | ||
Stanko Juric Kỷ luật | Éder Militão Chấn thương dây chằng chéo | ||
Raul Moro Không xác định | Eduardo Camavinga Chấn thương gân kheo | ||
Vinicius Junior Thẻ đỏ trực tiếp |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Real Madrid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Real Madrid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 21 | 15 | 4 | 2 | 30 | 49 | H T T T T |
2 | Atletico | 21 | 13 | 6 | 2 | 21 | 45 | T T T B H |
3 | Athletic Club | 21 | 11 | 7 | 3 | 13 | 40 | T H T T H |
4 | Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 29 | 39 | T H B B H |
5 | Villarreal | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | H T B T H |
6 | Mallorca | 21 | 9 | 3 | 9 | -7 | 30 | B T T B B |
7 | Vallecano | 21 | 7 | 8 | 6 | 1 | 29 | H H T H T |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | B T T B B |
9 | Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | T H B B T |
11 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | -5 | 27 | H B B H H |
12 | Sevilla | 21 | 7 | 6 | 8 | -6 | 27 | T B H T H |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | -3 | 24 | T B T B B |
14 | Getafe | 21 | 5 | 8 | 8 | 0 | 23 | B B T H T |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | -8 | 23 | H T B B H |
16 | Leganes | 21 | 5 | 8 | 8 | -10 | 23 | T B H T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | -8 | 20 | H H H B T |
18 | Espanyol | 21 | 5 | 5 | 11 | -13 | 20 | H B H T H |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | -10 | 16 | H H B H T |
20 | Valladolid | 21 | 4 | 3 | 14 | -28 | 15 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại