Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Valladolid vs Las Palmas hôm nay 01-03-2025
Giải La Liga - Th 7, 01/3
Kết thúc



![]() Sandro Ramirez (Kiến tạo: Oliver McBurnie) 22 | |
![]() Scott McKenna 29 | |
![]() Juanma Herzog (Thay: Oliver McBurnie) 32 | |
![]() Alberto Moleiro 45+6' | |
![]() Stefan Bajcetic (Thay: Mika Marmol) 46 | |
![]() Fabio Silva (Thay: Alberto Moleiro) 46 | |
![]() Javi Sanchez 50 | |
![]() Tamas Nikitscher 50 | |
![]() Ivan Sanchez (Thay: Anuar) 57 | |
![]() Juanmi Latasa (Thay: Selim Amallah) 58 | |
![]() Luis Perez (Thay: Antonio Candela) 58 | |
![]() Mario Martin (Thay: Tamas Nikitscher) 58 | |
![]() Juanmi Latasa (Kiến tạo: Marcos de Sousa) 63 | |
![]() Mario Martin 70 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Sandro Ramirez) 80 | |
![]() Mamadou Sylla (Thay: Marcos de Sousa) 82 | |
![]() Benito (Thay: Jose Campana) 85 |
Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 65%, Las Palmas: 35%.
Một cơ hội xuất hiện cho Juanmi Latasa từ Real Valladolid nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Đường chuyền của Raul Moro từ Real Valladolid thành công tìm thấy đồng đội trong khu vực 16m50.
Raul Moro từ Real Valladolid thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Stefan Bajcetic từ Las Palmas cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Real Valladolid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dario Essugo thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Mario Martin bị chặn lại.
Jaime Mata từ Las Palmas cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Raul Moro từ Real Valladolid thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Viti giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Juanma Herzog từ Las Palmas cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Real Valladolid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phạt góc cho Las Palmas.
Juanma Herzog từ Las Palmas cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Real Valladolid thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Jasper Cillessen từ Las Palmas cắt bóng thành công hướng về khung thành.
Real Valladolid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Benito giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trận đấu được khởi động lại.
Valladolid (4-2-3-1): Karl Hein (13), Antonio Candela (22), Eray Comert (15), Javi Sanchez (5), Adam Aznou (39), Florian Grillitsch (8), Tamas Nikitscher (4), Anuar (23), Selim Amallah (21), Raul Moro (11), Marcos Andre (9)
Las Palmas (4-2-3-1): Jasper Cillessen (1), Viti (18), Mika Mármol (3), Scott McKenna (15), Álex Muñoz (23), Dario Essugo (29), Jose Campana (8), Sandro (19), Javi Muñoz (5), Alberto Moleiro (10), Oli McBurnie (16)
Thay người | |||
57’ | Anuar Ivan Sanchez | 32’ | Oliver McBurnie Juanma Herzog |
58’ | Antonio Candela Luis Perez | 46’ | Mika Marmol Stefan Bajčetić |
58’ | Selim Amallah Juanmi Latasa | 46’ | Alberto Moleiro Fábio Silva |
82’ | Marcos de Sousa Mamadou Sylla | 80’ | Sandro Ramirez Jaime Mata |
85’ | Jose Campana Benito Ramírez |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Sylla | Dinko Horkas | ||
Mario Martin | Israel Mora De leon | ||
David Torres | Benito Ramírez | ||
Luis Perez | Enzo Loiodice | ||
Arnau Rafus | Manuel Fuster | ||
Cenk Özkacar | Jaime Mata | ||
Raul Chasco | Stefan Bajčetić | ||
Ivan Sanchez | Marc Cardona | ||
Chuki | Adnan Januzaj | ||
Mario Maroto | Fábio Silva | ||
Juanmi Latasa | Juanma Herzog | ||
Darwin Machís |
Tình hình lực lượng | |||
Joseph Aidoo Chấn thương gân kheo | Alex Suárez Kỷ luật | ||
Stanko Juric Không xác định | Marvin Park Va chạm | ||
Andy Pelmard Va chạm | |||
Kirian Rodríguez Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 3 | 5 | 42 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 26 | 53 | H T H H T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 22 | 48 | H H T H T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | H T T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | 1 | 35 | T T T B B |
7 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | 0 | 35 | T H B T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -7 | 35 | B B H T H |
9 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | 0 | 34 | B B T B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -2 | 32 | H B T H T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -5 | 32 | H H B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 11 | 7 | -5 | 32 | H T H H B |
13 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T B B B |
14 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | T H T T B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | B B B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -16 | 24 | H B B H B |
18 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -16 | 23 | B T T H B |
19 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -11 | 22 | H B B H B |
20 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -43 | 16 | B B B B H |