Real Valladolid với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
- Roque Mesa (Kiến tạo: Alvaro Aguado)32
- Sergio Leon (Thay: Sergi Guardiola)60
- Oscar Plano60
- Joaquin Fernandez (Kiến tạo: Alvaro Aguado)62
- Jawad El Yamiq (Thay: Javi Sanchez)72
- Gonzalo Plata (Thay: Shon Weissman)72
- Sergio Leon74
- (Pen) Sergio Leon78
- Sergio Leon (Kiến tạo: Oscar Plano)79
- Mickael Malsa (Thay: Roque Mesa)82
- Jordi Masip90+2'
- Oscar Rodriguez28
- Oscar Rodriguez (Kiến tạo: Joergen Strand Larsen)43
- Carles Perez (Thay: Franco Cervi)67
- Gabriel Veiga (Thay: Renato Tapia)67
- (Pen) Iago Aspas87
- (Pen) Iago Aspas89
Thống kê trận đấu Valladolid vs Celta Vigo
Diễn biến Valladolid vs Celta Vigo
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Sergio Leon từ Real Valladolid là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Sergio Leon từ Real Valladolid là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Real Valladolid với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Tỷ lệ cầm bóng: Real Valladolid: 36%, Celta Vigo: 64%.
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Carles Perez của Celta Vigo cố gắng dứt điểm từ ngoài vòng cấm. Thật không may, nỗ lực chỉ nằm ngoài khung. Đóng!
Tỷ lệ cầm bóng: Real Valladolid: 36%, Celta Vigo: 64%.
Hugo Mallo thắng một thử thách trên không với Sergio Leon
Gabriel Veiga để bóng chạm tay.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Gabriel Veiga từ Celta Vigo vượt qua Lucas Olaza
Jawad El Yamiq của Real Valladolid thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Trọng tài rút thẻ vàng đối với Jordi Masip vì hành vi phi thể thao.
Oscar Mingueza từ Celta Vigo tung cú sút trúng đích
Trọng tài rút thẻ vàng đối với Jordi Masip vì hành vi phi thể thao.
Joergen Strand Larsen từ Celta Vigo gửi một nỗ lực đến mục tiêu
Gabriel Veiga của Celta Vigo đá phạt góc từ cánh trái.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Celta Vigo
Valladolid (5-3-2): Jordi Masip (1), Lucas Rosa (39), Joaquin Fernandez (24), Zouhair Feddal (3), Javi Sanchez (5), Lucas Olaza (12), Kike Perez (4), Roque Mesa (17), Alvaro Aguado (6), Sergi Guardiola (16), Shon Weissman (9)
Celta Vigo (4-1-3-2): Agustin Marchesin (1), Hugo Mallo (2), Joseph Aidoo (15), Oscar Mingueza (3), Javi Galan (17), Renato Tapia (14), Franco Cervi (11), Fran Beltran (8), Oscar (5), Jorgen Strand Larsen (18), Iago Aspas (10)
Thay người | |||
60’ | Kike Perez Oscar Plano | 67’ | Franco Cervi Carles Perez |
60’ | Sergi Guardiola Sergio Leon | 67’ | Renato Tapia Gabriel Veiga |
72’ | Shon Weissman Gonzalo Plata | ||
72’ | Javi Sanchez Jawad El Yamiq | ||
82’ | Roque Mesa Mickael Malsa |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Escudero | Pablo Duran | ||
Juan Jose Narvaez | Ivan Villar | ||
Monchu | Carles Perez | ||
Oscar Plano | Williot Swedberg | ||
Sergio Leon | Kevin Vazquez | ||
Gonzalo Plata | Luca de la Torre | ||
Mickael Malsa | Carlos Dominguez | ||
Jawad El Yamiq | Gabriel Veiga | ||
Ivan Sanchez | Unai Nunez | ||
Alvaro Aceves | |||
David Torres |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại