Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 57%, Atletico Madrid: 43%.
- Monchu9
- (Pen) Cyle Larin42
- Kike Perez44
- Sergio Escudero (Thay: Ivan Fresneda)60
- Ivan Sanchez (Thay: Kike Perez)60
- Sergio Leon (Thay: Gonzalo Plata)73
- Sergio Escudero (Kiến tạo: Monchu)74
- Oscar Plano (Thay: Martin Hongla)88
- Nahuel Molina (Kiến tạo: Jose Gimenez)20
- Jose Gimenez (Kiến tạo: Antoine Griezmann)24
- Alvaro Morata (Kiến tạo: Antoine Griezmann)38
- Ivo Grbic40
- Mario Hermoso40
- Angel Correa (Thay: Alvaro Morata)64
- Geoffrey Kondogbia (Thay: Thomas Lemar)68
- Memphis Depay (Thay: Yannick Carrasco)79
- Saul Niguez (Thay: Koke)79
- (og) Joaquin Fernandez86
- Memphis Depay (Kiến tạo: Rodrigo De Paul)90+3'
Thống kê trận đấu Valladolid vs Atletico
Diễn biến Valladolid vs Atletico
Atletico Madrid với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 58%, Atletico Madrid: 42%.
Axel Witsel của Atletico Madrid chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Monchu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Antoine Griezmann tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Atletico Madrid tổ chức phản công.
Atletico Madrid được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Trò chơi được khởi động lại.
Joaquin Fernandez dính chấn thương và được đưa ra khỏi sân để được điều trị y tế.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Saul Niguez của Atletico Madrid vấp phải Ivan Sanchez
Real Valladolid kết thúc trận đấu với mười người vì Joaquin Fernandez phải rời sân và Real Valladolid không còn cầu thủ thay người.
Rodrigo De Paul thực hiện pha kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Memphis Depay ghi bàn bằng chân trái!
G O O O O O A A L - Memphis Depay ghi bàn bằng chân trái!
Atletico Madrid tổ chức phản công.
G O O O O A A A L Atletico Madrid ghi bàn.
Angel Correa tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Đội hình xuất phát Valladolid vs Atletico
Valladolid (5-3-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Joaquin Fernandez (24), Martin Hongla (20), Jawad El Yamiq (15), Ivan Fresneda Corraliza (27), Monchu (8), Alvaro Aguado (6), Kike Perez (4), Gonzalo Plata (11), Cyle Larin (25)
Atletico (3-5-2): Ivo Grbic (1), Axel Witsel (20), Jose Maria Gimenez (2), Mario Hermoso (22), Nahuel Molina (16), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Thomas Lemar (11), Yannick Carrasco (21), Alvaro Morata (19), Antoine Griezmann (8)
Thay người | |||
60’ | Ivan Fresneda Sergio Escudero | 64’ | Alvaro Morata Angel Correa |
60’ | Kike Perez Ivan Sanchez | 68’ | Thomas Lemar Geoffrey Kondogbia |
73’ | Gonzalo Plata Sergio Leon | 79’ | Koke Saul Niguez |
88’ | Martin Hongla Oscar Plano | 79’ | Yannick Carrasco Memphis Depay |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Plano | Antonio Gomis Aleman | ||
Javi Sanchez | Sergio Reguilon | ||
Lucas Oliveira Rosa | Matt Doherty | ||
Sergio Escudero | Marco Moreno Ojeda | ||
Sergio Asenjo | Geoffrey Kondogbia | ||
Lucas Olaza | Saul Niguez | ||
David Torres Ortiz | Pablo Barrios Rivas | ||
Roque Mesa | Memphis Depay | ||
Ivan Sanchez | Angel Correa | ||
Sergio Leon | |||
Robert Kenedy |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại