Athletic Club chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
- Anuar19
- Paulo Pezzolano45+4'
- Ivan Sanchez (Thay: Anuar)61
- Marcos de Sousa (Thay: Mamadou Sylla)62
- David Torres72
- Mario Martin (Thay: Kike Perez)76
- Mario Martin78
- Raul Moro (Kiến tạo: Ivan Sanchez)79
- Eray Coemert (Thay: Stanko Juric)89
- Victor Meseguer (Thay: Raul Moro)89
- Eray Coemert90
- Mikel Jauregizar26
- Benat Prados39
- Benat Prados39
- Benat Prados43
- Inigo Ruiz De Galarreta (Thay: Mikel Jauregizar)46
- Mikel Vesga (Thay: Benat Prados)46
- Alvaro Djalo (Thay: Unai Gomez)46
- Gorka Guruzeta (Thay: Alex Berenguer)64
- Mikel Vesga66
- Javier Marton (Thay: Nico Serrano)80
- Javier Marton90
- Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Inigo Ruiz de Galarreta)90+4'
Thống kê trận đấu Valladolid vs Athletic Club
Diễn biến Valladolid vs Athletic Club
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 35%, Athletic Club: 65%.
Athletic Club có lối tấn công nguy hiểm.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Valladolid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 35%, Athletic Club: 65%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 35%, Athletic Club: 65%.
Với bàn thắng đó, Athletic Club đã gỡ hòa. Bắt đầu trận đấu!
Inigo Ruiz de Galarreta là người kiến tạo cho bàn thắng này.
G O O O A A A L - Gorka Guruzeta tung cú vô lê đưa bóng vào lưới bằng chân phải. Một cú dứt điểm tuyệt vời!
Inigo Ruiz de Galarreta tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Đường chuyền của Inigo Ruiz de Galarreta từ Athletic Club đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Inigo Ruiz de Galarreta là người kiến tạo cho bàn thắng này.
G O O O A A A L - Gorka Guruzeta tung cú vô lê đưa bóng vào lưới bằng chân phải. Một cú dứt điểm tuyệt vời!
Inigo Ruiz de Galarreta tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Đường chuyền của Inigo Ruiz de Galarreta từ Athletic Club đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi David Torres của Real Valladolid phạm lỗi với Alvaro Djalo
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Athletic Club đang kiểm soát bóng.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Athletic Club
Valladolid (4-4-2): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Abdulay Juma Bah (35), Javi Sanchez (5), David Torres (3), Raul Moro (11), Stanko Juric (20), Anuar (23), Lucas Rosa (22), Kike Pérez (8), Mamadou Sylla (7)
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Yeray Álvarez (5), Aitor Paredes (4), Adama Boiro (32), Mikel Jauregizar (23), Beñat Prados (24), Nicolás Serrano (22), Unai Gómez (20), Nico Williams (10), Álex Berenguer (7)
Thay người | |||
61’ | Anuar Ivan Sanchez | 46’ | Unai Gomez Álvaro Djaló |
62’ | Mamadou Sylla Marcos Andre | 46’ | Mikel Jauregizar Iñigo Ruiz de Galarreta |
89’ | Stanko Juric Eray Comert | 46’ | Benat Prados Mikel Vesga |
89’ | Raul Moro Victor Meseguer | 64’ | Alex Berenguer Gorka Guruzeta |
80’ | Nico Serrano Javier Marton |
Cầu thủ dự bị | |||
Cenk Özkacar | Álvaro Djaló | ||
Selim Amallah | Iñigo Ruiz de Galarreta | ||
Mario Martin | Yuri Berchiche | ||
Eray Comert | Álex Padilla | ||
André Ferreira | Unai Núñez | ||
Raul Chasco | Iñigo Lekue | ||
Victor Meseguer | Mikel Vesga | ||
Ivan Sanchez | Ander Herrera | ||
Darwin Machís | Gorka Guruzeta | ||
Marcos Andre | Javier Marton | ||
Juanmi Latasa | Andoni Gorosabel | ||
Amath Ndiaye | Dani Vivian |
Tình hình lực lượng | |||
César de la Hoz Đau lưng | Unai Simón Không xác định | ||
Robert Kenedy Không xác định | Oihan Sancet Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại