![]() Baptiste Guillaume (Kiến tạo: Mathieu Debuchy) 21 | |
![]() Brice Maubleu 32 | |
![]() Mohamed Kaba 55 | |
![]() Sessi D'Almeida 76 | |
![]() Yoric Ravet 82 |
Thống kê trận đấu Valenciennes vs Grenoble
số liệu thống kê

Valenciennes

Grenoble
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Valenciennes vs Grenoble
Valenciennes (4-2-2-2): Lucas Chevalier (30), Mathieu Debuchy (26), Ismael Doukoure (20), Joffrey Cuffaut (14), Quentin Lecoeuche (28), Mohamed Kaba (21), Julien Masson (6), Ilyes Hamache (33), Gaetan Robail (9), Baptiste Guillaume (18), Sambou Yatabare (22)
Grenoble (3-4-2-1): Brice Maubleu (1), Jules Sylvestre Brac (28), Adrien Monfray (5), Loic Nestor (14), Jordy Gaspar (12), Souleymane Cisse (33), Franck-Yves Bambock (6), Alex Gersbach (20), Yoric Ravet (22), Florian Michel (10), Mamadou Diallo (19)

Valenciennes
4-2-2-2
30
Lucas Chevalier
26
Mathieu Debuchy
20
Ismael Doukoure
14
Joffrey Cuffaut
28
Quentin Lecoeuche
21
Mohamed Kaba
6
Julien Masson
33
Ilyes Hamache
9
Gaetan Robail
18
Baptiste Guillaume
22
Sambou Yatabare
19
Mamadou Diallo
10
Florian Michel
22
Yoric Ravet
20
Alex Gersbach
6
Franck-Yves Bambock
33
Souleymane Cisse
12
Jordy Gaspar
14
Loic Nestor
5
Adrien Monfray
28
Jules Sylvestre Brac
1
Brice Maubleu

Grenoble
3-4-2-1
Thay người | |||
74’ | Gaetan Robail Mathis Picouleau | 34’ | Florian Michel Esteban Salles |
74’ | Sambou Yatabare Sessi D'Almeida | 63’ | Mamadou Diallo David Henen |
74’ | Quentin Lecoeuche Laurent Dos Santos | 63’ | Souleymane Cisse Anthony Belmonte |
80’ | Ilyes Hamache Oumar Sidibe | 64’ | Jules Sylvestre Brac Marcellin Anani |
86’ | Julien Masson Noah Diliberto | 84’ | Alex Gersbach Abdel Hakim Abdallah |
Cầu thủ dự bị | |||
Oumar Sidibe | Marcellin Anani | ||
Mathis Picouleau | David Henen | ||
Noah Diliberto | Yannick Marchand | ||
Sessi D'Almeida | Anthony Belmonte | ||
Laurent Dos Santos | Manuel Perez | ||
Maxime Spano | Abdel Hakim Abdallah | ||
Hillel Konate | Esteban Salles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Valenciennes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Grenoble
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại