Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Arial Mendy
8
Mohamed Kaba (Kiến tạo: Jordan Poha)
57
Pape Meissa Ba (Thay: Matthias Phaeton)
70
Pape Meissa Ba
70
Sofiane Boudraa
77
Sofiane Boudraa (Thay: Aymen Boutoutaou)
77
Manuel Perez (Thay: Baptiste Isola)
77
Joris Correa (Thay: Axel N'Gando)
77
Noah Diliberto (Thay: Yassine Haouari)
82
Mathieu Debuchy
82
Mathieu Debuchy (Thay: Joffrey Cuffaut)
82
Salim Ben Seghir
90
Salim Ben Seghir (Thay: Ilyes Hamache)
90
Ugo Bonnet (Thay: Adrian Grbic)
90

Thống kê trận đấu Valenciennes vs Grenoble

số liệu thống kê
Valenciennes
Valenciennes
Grenoble
Grenoble
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valenciennes vs Grenoble

Tất cả (22)
90+3'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Adrian Grbic rời sân nhường chỗ cho Ugo Bonnet.

90'

Ilyes Hamache rời sân, thay vào đó là Salim Ben Seghir.

90'

Ilyes Hamache rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

Joffrey Cuffaut rời sân nhường chỗ cho Mathieu Debuchy.

82'

Joffrey Cuffaut rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

Yassine Haouari rời sân và anh ấy được thay thế bởi Noah Diliberto.

78'

Axel N'Gando rời sân nhường chỗ cho Joris Correa.

78'

Baptiste Isola rời sân, vào thay là Manuel Perez.

77'

Axel N'Gando rời sân nhường chỗ cho Joris Correa.

77'

Baptiste Isola rời sân, vào thay là Manuel Perez.

77'

Aymen Boutoutaou rời sân, vào thay là Sofiane Boudraa.

77'

Aymen Boutoutaou rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Matthias Phaeton rời sân nhường chỗ cho Pape Meissa Ba.

70'

Matthias Phaeton rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

58'

Jordan Poha đã kiến tạo thành bàn thắng.

58' G O O O A A A L - Mohamed Kaba đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Mohamed Kaba đã trúng mục tiêu!

57'

Jordan Poha đã kiến tạo thành bàn thắng.

57' G O O O A A A L - Mohamed Kaba đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mohamed Kaba đã trúng đích!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Valenciennes vs Grenoble

Valenciennes (4-2-3-1): Lassana Sy (30), Allan Linguet (24), Jordan Poha (56), Joeffrey Cuffaut (14), Byani Mpata Lama (51), Mohamed Kaba (21), Julien Masson (6), Ilyes Hamache (20), Yassine Haouari (48), Aymen Boutoutaou (17), Adrian Grbic (77)

Grenoble (4-3-3): Brice Maubleu (1), Mathys Tourraine (39), Adrien Monfray (5), Allan Tchaptchet (21), Arial Mendy (77), Baptiste Isola (34), Axel Ngando (23), Jessy Benet (8), Matthias Phaeton (7), Jordan Tell (97), Amine Sbai (11)

Valenciennes
Valenciennes
4-2-3-1
30
Lassana Sy
24
Allan Linguet
56
Jordan Poha
14
Joeffrey Cuffaut
51
Byani Mpata Lama
21
Mohamed Kaba
6
Julien Masson
20
Ilyes Hamache
48
Yassine Haouari
17
Aymen Boutoutaou
77
Adrian Grbic
11
Amine Sbai
97
Jordan Tell
7
Matthias Phaeton
8
Jessy Benet
23
Axel Ngando
34
Baptiste Isola
77
Arial Mendy
21
Allan Tchaptchet
5
Adrien Monfray
39
Mathys Tourraine
1
Brice Maubleu
Grenoble
Grenoble
4-3-3
Thay người
77’
Aymen Boutoutaou
Sofiane Boudraa
70’
Matthias Phaeton
Pape Meissa Ba
82’
Yassine Haouari
Noah Diliberto
77’
Axel N'Gando
Joris Correa
82’
Joffrey Cuffaut
Mathieu Debuchy
77’
Baptiste Isola
Manuel Perez
90’
Adrian Grbic
Ugo Bonnet
90’
Ilyes Hamache
Salim Ben Seghir
Cầu thủ dự bị
Sofiane Boudraa
Pape Meissa Ba
Ugo Bonnet
Joris Correa
Salim Ben Seghir
Manuel Perez
Noah Diliberto
Jekob Jeno
Jason Berthomier
Gaetan Paquiez
Hillel Konate
Bart Straalman
Mathieu Debuchy
Esteban Salles

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
04/10 - 2020
06/02 - 2021
21/11 - 2021
20/04 - 2022
23/10 - 2022
27/05 - 2023
22/10 - 2023
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Valenciennes

Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
22/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
17/11 - 2024
Giao hữu
10/08 - 2024
27/07 - 2024
Ligue 2
18/05 - 2024
11/05 - 2024
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X