![]() Emmanuel Ntim 2 | |
![]() (Pen) Kevin Rocheteau 3 | |
![]() Emeric Dudouit 7 | |
![]() Sambou Yatabare 27 | |
![]() Desire Segbe Azankpo (Kiến tạo: Kevin Rocheteau) 41 | |
![]() Mario Jason Kikonda 45 | |
![]() Kevin Rocheteau (Kiến tạo: Emeric Dudouit) 47 | |
![]() Yassine Haouari (Kiến tạo: Mohamed Kaba) 54 | |
![]() Mohamed Kaba 74 | |
![]() Redouane Kerrouche 74 | |
![]() Leverton Pierre 78 |
Thống kê trận đấu Valenciennes vs Dunkerque
số liệu thống kê

Valenciennes

Dunkerque
71 Kiểm soát bóng 29
16 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Valenciennes vs Dunkerque
Valenciennes (3-5-2): Lucas Chevalier (30), Emmanuel Ntim (25), Maxime Spano (5), Joffrey Cuffaut (14), Mathieu Debuchy (26), Mathis Picouleau (27), Mohamed Kaba (21), Sambou Yatabare (22), Quentin Lecoeuche (28), Floyd Ayite (7), Gaetan Robail (9)
Dunkerque (3-4-2-1): Jeremy Vachoux (1), Loic Kouagba (3), Samuel Yohou (25), Adon Gomis (27), Emeric Dudouit (2), Redouane Kerrouche (8), Mario Jason Kikonda (20), Driss Trichard (22), Desire Segbe Azankpo (7), Kevin Rocheteau (9), Malik Tchokounte (18)

Valenciennes
3-5-2
30
Lucas Chevalier
25
Emmanuel Ntim
5
Maxime Spano
14
Joffrey Cuffaut
26
Mathieu Debuchy
27
Mathis Picouleau
21
Mohamed Kaba
22
Sambou Yatabare
28
Quentin Lecoeuche
7
Floyd Ayite
9
Gaetan Robail
18
Malik Tchokounte
9 2
Kevin Rocheteau
7
Desire Segbe Azankpo
22
Driss Trichard
20
Mario Jason Kikonda
8
Redouane Kerrouche
2
Emeric Dudouit
27
Adon Gomis
25
Samuel Yohou
3
Loic Kouagba
1
Jeremy Vachoux

Dunkerque
3-4-2-1
Thay người | |||
50’ | Maxime Spano Yassine Haouari | 60’ | Mario Jason Kikonda Leverton Pierre |
51’ | Maxime Spano Ilyes Hamache | 60’ | Malik Tchokounte Nicolas Bruneel |
70’ | Gaetan Robail Abou Ouattara | 65’ | Adon Gomis Mohamed Ouadah |
86’ | Quentin Lecoeuche Aly Abeid | 90’ | Jeremy Vachoux Axel Maraval |
Cầu thủ dự bị | |||
Abou Ouattara | Marco Majouga | ||
Saturnin Allagbe | Axel Maraval | ||
Aly Abeid | Dimitri Boudaud | ||
Laurent Dos Santos | Mohamed Ouadah | ||
Ismael Doukoure | Leverton Pierre | ||
Sessi D'Almeida | Nicolas Bruneel | ||
Ilyes Hamache | David Kabamba | ||
Yassine Haouari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Valenciennes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Dunkerque
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
15 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại