Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Makabi Lilepo8
- Ilyes Hamache (Kiến tạo: Bruno Costa)29
- Andrew Jung (Thay: Nick Venema)74
- Ibrahima Diallo (Thay: Ilyes Hamache)79
- Taylor Moore (Thay: Bruno Costa)90
- Caleb Zady Sery (Thay: Godson Kyeremeh)46
- Quentin Daubin53
- Emmanuel Ntim61
- Mohamed Hafid (Thay: Quentin Daubin)62
- Noe Lebreton (Thay: Yoann Court)82
- Mickael Le Bihan (Kiến tạo: Alexandre Coeff)87
- Ali Abdi (Kiến tạo: Alexandre Coeff)90+1'
Thống kê trận đấu Valenciennes vs Caen
Diễn biến Valenciennes vs Caen
Alexandre Coeff đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Ali Abdi đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Alexandre Coeff đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Ali Abdi đã trúng mục tiêu!
Bruno Costa rời sân và được thay thế bởi Taylor Moore.
Alexandre Coeff đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Mickael Le Bihan đã trúng đích!
Yoann Court rời sân và được thay thế bởi Noe Lebreton.
Yoann Court rời sân và được thay thế bởi Noe Lebreton.
Ilyes Hamache rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Diallo.
Nick Venema rời sân và được thay thế bởi Andrew Jung.
Nick Venema rời sân và được thay thế bởi Andrew Jung.
Quentin Daubin rời sân và được thay thế bởi Mohamed Hafid.
Thẻ vàng dành cho Emmanuel Ntim.
Quentin Daubin rời sân và được thay thế bởi Mohamed Hafid.
Thẻ vàng dành cho Emmanuel Ntim.
Thẻ vàng dành cho Quentin Daubin.
Thẻ vàng dành cho Quentin Daubin.
Godson Kyeremeh rời sân và được thay thế bởi Caleb Zady Sery.
Đội hình xuất phát Valenciennes vs Caen
Valenciennes (4-2-3-1): Jean Louchet (16), Allan Linguet (24), Jordan Poha (5), Jonathan Buatu (39), Lucas Woudenberg (15), David Kruse (23), Sacha Banse (8), Makabi Lilepo (34), Bruno Costa (28), Ilyes Hamache (20), Nick Venema (10)
Caen (4-4-2): Anthony Mandrea (1), Alexandre Coeff (92), Emmanuel Ntim (91), Romain Thomas (29), Ali Abdi (2), Yoann Court (8), Brahim Traore (61), Quentin Daubin (6), Godson Kyeremeh (17), Mathias Autret (23), Mickael Le Bihan (11)
Thay người | |||
74’ | Nick Venema Andrew Jung | 46’ | Godson Kyeremeh Caleb Zady Sery |
79’ | Ilyes Hamache Ibrahima Diallo | 62’ | Quentin Daubin Mohamed Hafid |
90’ | Bruno Costa Taylor Moore | 82’ | Yoann Court Noe Lebreton |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilario de Clemente | Yannis Clementia | ||
Taylor Moore | Caleb Zady Sery | ||
Andrew Jung | Djibril Diani | ||
Ugo Bonnet | Siam Ben Youssef | ||
Ibrahima Diallo | Debohi Diedounne Gaucho | ||
Aymen Boutoutaou | Mohamed Hafid | ||
Joachim Kayi Sanda | Noe Lebreton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valenciennes
Thành tích gần đây Caen
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại