- (Pen) Joffrey Cuffaut39
- Joffrey Cuffaut57
- Marius Noubissi (Thay: Aeron Zinga)63
- Jonathan Buatu77
- Aymen Boutoutaou (Thay: Ilyes Hamache)77
- Jonathan Buatu (Thay: Mathis Picouleau)77
- Marius Noubissi88
- Florian Martin (Thay: Ugo Bonnet)90
- Emmanuel Ntim7
- Alexandre Mendy23
- Anthony Mandrea38
- Romain Thomas41
- Benjamin Jeannot80
- Quentin Daubin80
- Benjamin Jeannot (Thay: Alexandre Mendy)80
- Quentin Daubin (Thay: Godson Kyeremeh)80
- Johann Obiang (Thay: Hugo Vandermesch)85
- Ali Abdi90+1'
Thống kê trận đấu Valenciennes vs Caen
số liệu thống kê
Valenciennes
Caen
16 Phạm lỗi 23
11 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Valenciennes vs Caen
Valenciennes (4-4-2): Gautier Larsonneur (1), Allan Linguet (24), Mathieu Debuchy (26), Joeffrey Cuffaut (14), Quentin Lecoeuche (28), Jason Berthomier (5), Noah Diliberto (8), Mathis Picouleau (27), Ilyes Hamache (20), Ugo Bonnet (11), Aeron Zinga (15)
Caen (3-4-2-1): Anthony Mandrea (1), Emmanuel Ntim (91), Ibrahim Cisse (27), Romain Thomas (29), Hugo Vandermersch (24), Ali Abdi (2), Hianga'a Mbock (18), Djibril Diani (28), Jessy Deminguet (8), Godson Kyeremeh (17), Alexandre Mendy (19)
Valenciennes
4-4-2
1
Gautier Larsonneur
24
Allan Linguet
26
Mathieu Debuchy
14
Joeffrey Cuffaut
28
Quentin Lecoeuche
5
Jason Berthomier
8
Noah Diliberto
27
Mathis Picouleau
20
Ilyes Hamache
11
Ugo Bonnet
15
Aeron Zinga
19
Alexandre Mendy
17
Godson Kyeremeh
8
Jessy Deminguet
28
Djibril Diani
18
Hianga'a Mbock
2
Ali Abdi
24
Hugo Vandermersch
29
Romain Thomas
27
Ibrahim Cisse
91
Emmanuel Ntim
1
Anthony Mandrea
Caen
3-4-2-1
Thay người | |||
63’ | Aeron Zinga Marius Noubissi | 80’ | Godson Kyeremeh Quentin Daubin |
77’ | Ilyes Hamache Aymen Boutoutaou | 80’ | Alexandre Mendy Benjamin Jeannot |
77’ | Mathis Picouleau Jonathan Buatu | 85’ | Hugo Vandermesch Johann Obiang |
90’ | Ugo Bonnet Florian Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Noubissi | Yannis Clementia | ||
Florian Martin | Quentin Daubin | ||
Aymen Boutoutaou | Norman Bassette | ||
Madou Toure | Benjamin Jeannot | ||
Matteo Rabuel | Adolphe Teikeu | ||
Jonathan Buatu | Johann Obiang | ||
Hillel Konate | Bilal Brahimi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Valenciennes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại