Cả hai đội lẽ ra đã có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Valencia chỉ biết ghi bàn thắng
![]() Cyle Larin 6 | |
![]() Alvaro Aguado (Thay: Selim Amallah) 44 | |
![]() Hugo Duro (Thay: Cenk Ozkacar) 46 | |
![]() Javi Sanchez (Thay: Jawad El Yamiq) 53 | |
![]() Kike Perez 55 | |
![]() Jordi Masip 57 | |
![]() Mouctar Diakhaby (Kiến tạo: Andre Almeida) 60 | |
![]() Martin Hongla 66 | |
![]() Joaquin Fernandez 71 | |
![]() Lucas Olaza (Thay: Kike Perez) 79 | |
![]() Oscar Plano (Thay: Gonzalo Plata) 80 | |
![]() Kenedy (Thay: Sergio Escudero) 80 | |
![]() Ilaix Moriba (Thay: Nico Gonzalez) 84 | |
![]() Diego Lopez (Thay: Yunus Musah) 84 | |
![]() Javier Guerra (Thay: Andre Almeida) 89 | |
![]() Toni Lato (Thay: Samuel Dias Lino) 90 | |
![]() Javier Guerra (Kiến tạo: Ilaix Moriba) 90+3' |
Thống kê trận đấu Valencia vs Valladolid


Diễn biến Valencia vs Valladolid
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Valencia: 49%, Real Valladolid: 51%.
Real Valladolid được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Samuel Dias Lino rời sân nhường chỗ cho Toni Lato trong một sự thay người chiến thuật.
Dimitri Foulquier của Valencia chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Real Valladolid đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Valencia: 49%, Real Valladolid: 51%.
Số người tham dự hôm nay là 42023.
Samuel Dias Lino rời sân nhường chỗ cho Toni Lato trong một sự thay người chiến thuật.
Một nỗ lực cá nhân tuyệt vời của Javier Guerra!
Ilaix Moriba đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Javier Guerra của Valencia đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!
Valencia đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Jordi Masip của Real Valladolid chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Valencia đang dồn ép và có thể ghi bàn bất cứ lúc nào
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Jose Gaya của Valencia tung cú sút đi chệch mục tiêu
Jose Gaya không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Joaquin Fernandez cản phá thành công cú sút
Cú sút của Dimitri Foulquier bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Valencia vs Valladolid
Valencia (5-3-2): Giorgi Mamardashvili (25), Dimitri Foulquier (20), Gabriel Paulista (5), Mouctar Diakhaby (12), Cenk Ozkacar (15), Jose Luis Gaya (14), Yunus Musah (4), Nicolas Gonzalez (17), Andre Almeida (18), Lino (16), Edinson Cavani (7)
Valladolid (5-3-2): Jordi Masip (1), Ivan Fresneda Corraliza (27), Joaquin Fernandez (24), Martin Hongla (20), Jawad El Yamiq (15), Sergio Escudero (18), Selim Amallah (9), Monchu (8), Kike Perez (4), Gonzalo Plata (11), Cyle Larin (25)


Thay người | |||
46’ | Cenk Ozkacar Hugo Duro | 44’ | Selim Amallah Alvaro Aguado |
84’ | Nico Gonzalez Ilaix Moriba | 53’ | Jawad El Yamiq Javi Sanchez |
84’ | Yunus Musah Diego Lopez Noguerol | 79’ | Kike Perez Lucas Olaza |
90’ | Samuel Dias Lino Lato Toni | 80’ | Gonzalo Plata Oscar Plano |
80’ | Sergio Escudero Robert Kenedy |
Cầu thủ dự bị | |||
Iago Herrerin | Sergio Asenjo | ||
Jaume Domenech | Luis Perez | ||
Lato Toni | Lucas Olaza | ||
Hugo Guillamon | Lucas Oliveira Rosa | ||
Jesus Vazquez | Alvaro Aguado | ||
Eray Comert | Roque Mesa | ||
Cristhian Mosquera | Ivan Sanchez | ||
Ilaix Moriba | Sergio Leon | ||
Javier Guerra Moreno | Oscar Plano | ||
Hugo Duro | Robert Kenedy | ||
Diego Lopez Noguerol | Darwin Machis | ||
Alberto Mari | Javi Sanchez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valencia vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valencia
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -4 | 35 | B T B T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | H B T H H |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại