Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Cesar Tarrega (Kiến tạo: Hugo Duro)8
  • Enzo Barrenechea20
  • Hugo Duro50
  • Hugo Duro (Kiến tạo: Javier Guerra)53
  • Diego Lopez56
  • German Valera (Thay: Diego Lopez)74
  • Daniel Gomez (Thay: Hugo Duro)74
  • Hugo Guillamon (Thay: Enzo Barrenechea)75
  • Andre Almeida (Thay: Javier Guerra)82
  • Andre Almeida86
  • Jose Gaya90
  • Fran Perez (Thay: Luis Rioja)90
  • Cesar Tarrega90+5'
  • (og) Hugo Duro14
  • Ezequiel Avila (Thay: Iker Losada)58
  • Cedric Bakambu (Thay: Aitor Ruibal)58
  • Giovani Lo Celso (Thay: Carlos Guirao)58
  • Ezequiel Avila (Kiến tạo: Cedric Bakambu)66
  • Juanmi (Thay: Abdessamad Ezzalzouli)68
  • Assane Diao (Thay: Vitor Roque)81
  • Cedric Bakambu88
  • Youssouf Sabaly90

Thống kê trận đấu Valencia vs Real Betis

số liệu thống kê
Valencia
Valencia
Real Betis
Real Betis
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 29
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valencia vs Real Betis

Tất cả (386)
90+9'

Valencia có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Valencia: 49%, Real Betis: 51%.

90+9'

Oooh... đó là một pha kiến tạo! Cedric Bakambu đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó

90+9'

Cedric Bakambu của Real Betis tung cú sút chệch mục tiêu

90+9'

Giovani Lo Celso của Real Betis thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+8'

Cristhian Mosquera giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+8'

Real Betis thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Assane Diao của Real Betis bị việt vị.

90+7'

Valencia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Cản trở khi Youssouf Sabaly cắt đường chạy của Jose Gaya. Một quả đá phạt được trao.

90+5'

Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Valencia: 50%, Real Betis: 50%.

90+5' Sau một lỗi chiến thuật, Cesar Tarrega không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

Sau một lỗi chiến thuật, Cesar Tarrega không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Cesar Tarrega của Valencia vấp ngã Giovani Lo Celso

90+4'

Valencia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Trọng tài thổi còi. Ezequiel Avila tấn công Fran Perez từ phía sau và đó là một quả đá phạt

90+3'

Cristhian Mosquera của Valencia chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Real Betis có một pha tấn công nguy hiểm.

90+2'

Valencia có pha tấn công nguy hiểm.

90+2'

Giorgi Mamardashvili đã đưa tay an toàn khi anh ấy bước ra và giành bóng

Đội hình xuất phát Valencia vs Real Betis

Valencia (5-4-1): Giorgi Mamardashvili (25), Dimitri Foulquier (20), Cesar Tarrega (15), Cristhian Mosquera (3), Yarek Gasiorowski (24), José Gayà (14), Diego López (16), Enzo Barrenechea (5), Javi Guerra (8), Luis Rioja (22), Hugo Duro (9)

Real Betis (4-2-3-1): Rui Silva (1), Youssouf Sabaly (23), Marc Bartra (5), Natan (6), Romain Perraud (15), Sergi Altimira (16), Carlos Guirao (34), Aitor Ruibal (24), Iker Losada (19), Abde Ezzalzouli (10), Vitor Roque (8)

Valencia
Valencia
5-4-1
25
Giorgi Mamardashvili
20
Dimitri Foulquier
15
Cesar Tarrega
3
Cristhian Mosquera
24
Yarek Gasiorowski
14
José Gayà
16
Diego López
5
Enzo Barrenechea
8
Javi Guerra
22
Luis Rioja
9 2
Hugo Duro
8
Vitor Roque
10
Abde Ezzalzouli
19
Iker Losada
24
Aitor Ruibal
34
Carlos Guirao
16
Sergi Altimira
15
Romain Perraud
6
Natan
5
Marc Bartra
23
Youssouf Sabaly
1
Rui Silva
Real Betis
Real Betis
4-2-3-1
Thay người
74’
Hugo Duro
Dani Gomez
58’
Carlos Guirao
Giovani Lo Celso
74’
Diego Lopez
German Valera
58’
Iker Losada
Ezequiel Ávila
75’
Enzo Barrenechea
Hugo Guillamón
58’
Aitor Ruibal
Cedric Bakambu
82’
Javier Guerra
André Almeida
68’
Abdessamad Ezzalzouli
Juanmi
90’
Luis Rioja
Fran Pérez
81’
Vitor Roque
Assane Diao
Cầu thủ dự bị
Jesús Vázquez
Adrian
Dani Gomez
Fran Vieites
Jaume Domènech
Diego Llorente
Stole Dimitrievski
Ricardo Rodriguez
Hugo Guillamón
Giovani Lo Celso
Iker Cordoba
Mateo Flores
Fran Pérez
Juanmi
Martin Tejon
Ezequiel Ávila
Sergi Canós
Cedric Bakambu
German Valera
Assane Diao
Warren Madrigal
André Almeida
Tình hình lực lượng

Mouctar Diakhaby

Chấn thương đầu gối

Héctor Bellerín

Va chạm

Maximiliano Caufriez

Chấn thương cơ

Isco

Không xác định

Thierry Correia

Chấn thương dây chằng chéo

Johnny Cardoso

Chấn thương đùi

Pepelu

Thẻ đỏ trực tiếp

Marc Roca

Chấn thương đầu gối

Rafa Mir

Chấn thương cơ

William Carvalho

Chấn thương dây chằng chéo

Pablo Fornals

Va chạm

Huấn luyện viên

Ruben Baraja

Manuel Pellegrini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
19/09 - 2015
07/02 - 2016
11/09 - 2016
11/02 - 2017
16/10 - 2017
05/03 - 2018
15/09 - 2018
22/04 - 2019
23/11 - 2019
29/02 - 2020
04/10 - 2020
18/04 - 2021
28/10 - 2021
H1: 2-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
24/04 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
La Liga
11/05 - 2022
H1: 0-0
11/11 - 2022
H1: 0-0
05/06 - 2023
H1: 1-0
02/10 - 2023
H1: 1-0
20/04 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
22/12 - 2024
H1: 0-1
19/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2024
La Liga
30/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
23/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 0-1
22/10 - 2024

Thành tích gần đây Real Betis

La Liga
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
La Liga
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
La Liga
07/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
02/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
La Liga
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtleticoAtletico1812512141T T T T T
2Real MadridReal Madrid1812422340T B T H T
3BarcelonaBarcelona1912252938B T H B B
4Athletic ClubAthletic Club1910631236T T T H T
5VillarrealVillarreal18864430H B B H T
6MallorcaMallorca19937-230T B B T T
7SociedadSociedad18747325B T T H B
8GironaGirona18747125T H B B T
9Real BetisReal Betis18675-125B B H T H
10OsasunaOsasuna18675-425H H H H B
11Celta VigoCelta Vigo18738-124H B T B T
12VallecanoVallecano18576-122B T H H H
13Las PalmasLas Palmas18648-422B T T H T
14SevillaSevilla18648-722T H B T B
15LeganesLeganes18468-1118B H B T B
16AlavesAlaves18459-917B H H H H
17GetafeGetafe18378-416T B T B B
18EspanyolEspanyol184311-1415T B H H B
19ValenciaValencia17269-1012B B B H H
20ValladolidValladolid183312-2512B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X