Valencia giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Adria Altimira (Thay: Borna Barisic) 10 | |
![]() Yvan Neyou Noupa 23 | |
![]() Enzo Barrenechea 25 | |
![]() Cristhian Mosquera (Kiến tạo: Andre Almeida) 30 | |
![]() Mouctar Diakhaby (Kiến tạo: Diego Lopez) 41 | |
![]() Oscar Rodriguez (Thay: Renato Tapia) 46 | |
![]() Yarek Gasiorowski (Thay: Mouctar Diakhaby) 58 | |
![]() Umar Sadiq (Thay: Hugo Duro) 59 | |
![]() Borja Jimenez 59 | |
![]() Munir El Haddadi (Thay: Darko Brasanac) 67 | |
![]() Ivan Jaime (Thay: Diego Lopez) 71 | |
![]() Duk (Thay: Miguel de la Fuente) 73 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Juan Cruz) 73 | |
![]() Fran Perez (Thay: Andre Almeida) 77 | |
![]() Pepelu (Thay: Enzo Barrenechea) 77 |
Thống kê trận đấu Valencia vs Leganes
![Valencia](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/11/26/valencia-2611165248.jpg)
![Leganes](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/11/26/leganes-2611163629.jpg)
Diễn biến Valencia vs Leganes
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Valencia: 44%, Leganes: 56%.
Diego Garcia từ Leganes bị thổi phạt việt vị.
Javier Guerra bị phạt vì đẩy Duk.
Leganes có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Phạt góc cho Valencia.
Daniel Raba từ Leganes cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Pepelu bị phạt vì đẩy Duk.
Javier Guerra chơi bóng bằng tay.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Yvan Neyou Noupa từ Leganes đá ngã Ivan Jaime.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Valencia: 46%, Leganes: 54%.
Valencia thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Yarek Gasiorowski từ Valencia cắt bóng chuyền hướng về khung thành.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Trận đấu tạm dừng một chút, vì bóng đã chạm vào trọng tài.
Valencia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Javier Guerra bị phạt vì đẩy Munir El Haddadi.
Đội hình xuất phát Valencia vs Leganes
Valencia (4-2-3-1): Giorgi Mamardashvili (25), Cristhian Mosquera (3), Cesar Tarrega (15), Mouctar Diakhaby (4), José Gayà (14), Enzo Barrenechea (5), Javi Guerra (8), Diego López (16), André Almeida (10), Luis Rioja (22), Hugo Duro (9)
Leganes (4-4-2): Marko Dmitrović (13), Valentin Rosier (12), Jorge Saenz (3), Matija Nastasić (22), Borna Barisic (4), Juan Cruz (11), Yvan Neyou (17), Renato Tapia (5), Darko Brasanac (14), Miguel de la Fuente (9), Daniel Raba (10)
![Valencia](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/11/26/valencia-2611165248.jpg)
![Leganes](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/11/26/leganes-2611163629.jpg)
Thay người | |||
58’ | Mouctar Diakhaby Yarek Gasiorowski | 10’ | Borna Barisic Adrià Altimira |
59’ | Hugo Duro Umar Sadiq | 46’ | Renato Tapia Óscar |
71’ | Diego Lopez Iván Jaime | 67’ | Darko Brasanac Munir El Haddadi |
77’ | Enzo Barrenechea Pepelu | 73’ | Miguel de la Fuente Duk |
77’ | Andre Almeida Fran Pérez | 73’ | Juan Cruz Diego Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Stole Dimitrievski | Óscar | ||
Hugo Guillamón | Juan Soriano | ||
Max Aarons | Alvin Abajas | ||
Jesús Vázquez | Javi Hernández | ||
Yarek Gasiorowski | Roberto López | ||
Ruben Iranzo | Julian Chicco | ||
Sergi Canós | Duk | ||
Iván Jaime | Diego Garcia | ||
Pepelu | Munir El Haddadi | ||
Fran Pérez | Adrià Altimira | ||
Rafa Mir | |||
Umar Sadiq |
Tình hình lực lượng | |||
Thierry Correia Chấn thương dây chằng chéo | Sergio Gonzalez Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Dimitri Foulquier Chấn thương cơ | Enric Franquesa Chấn thương dây chằng chéo | ||
Seydouba Cisse Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valencia vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valencia
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 15 | 5 | 3 | 29 | 50 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 23 | 49 | T B H T H |
3 | ![]() | 23 | 15 | 3 | 5 | 39 | 48 | B H T T T |
4 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | T T H H T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 7 | 5 | 12 | 40 | B T H T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 3 | 35 | T H T T T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | 0 | 31 | T B B B T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -2 | 31 | T B B T B |
9 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | -4 | 31 | B H H T H |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -9 | 31 | T B B B H |
11 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -4 | 29 | B B T H B |
12 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -3 | 28 | B B H B T |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -9 | 28 | H T H H B |
14 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | 1 | 27 | T H T H T |
15 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -10 | 23 | B B H B B |
16 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -13 | 23 | H T H T B |
17 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -13 | 23 | H T H B B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -13 | 22 | H T B T T |
19 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -10 | 21 | B T H B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 3 | 16 | -33 | 15 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại