Thứ Ba, 11/02/2025 Mới nhất
Adria Altimira (Thay: Borna Barisic)
10
Yvan Neyou Noupa
23
Enzo Barrenechea
25
Cristhian Mosquera (Kiến tạo: Andre Almeida)
30
Mouctar Diakhaby (Kiến tạo: Diego Lopez)
41
Oscar Rodriguez (Thay: Renato Tapia)
46
Yarek Gasiorowski (Thay: Mouctar Diakhaby)
58
Umar Sadiq (Thay: Hugo Duro)
59
Borja Jimenez
59
Munir El Haddadi (Thay: Darko Brasanac)
67
Ivan Jaime (Thay: Diego Lopez)
71
Duk (Thay: Miguel de la Fuente)
73
Diego Garcia (Thay: Juan Cruz)
73
Fran Perez (Thay: Andre Almeida)
77
Pepelu (Thay: Enzo Barrenechea)
77

Thống kê trận đấu Valencia vs Leganes

số liệu thống kê
Valencia
Valencia
Leganes
Leganes
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valencia vs Leganes

Tất cả (288)
90+6'

Valencia giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Valencia: 44%, Leganes: 56%.

90+5'

Diego Garcia từ Leganes bị thổi phạt việt vị.

90+4'

Javier Guerra bị phạt vì đẩy Duk.

90+4'

Leganes có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+2'

Phạt góc cho Valencia.

90+2'

Daniel Raba từ Leganes cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.

90+2'

Pepelu bị phạt vì đẩy Duk.

90+1'

Javier Guerra chơi bóng bằng tay.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Yvan Neyou Noupa từ Leganes đá ngã Ivan Jaime.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Valencia: 46%, Leganes: 54%.

89'

Valencia thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Yarek Gasiorowski từ Valencia cắt bóng chuyền hướng về khung thành.

89'

Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

88'

Trận đấu tạm dừng một chút, vì bóng đã chạm vào trọng tài.

88'

Valencia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Javier Guerra bị phạt vì đẩy Munir El Haddadi.

Đội hình xuất phát Valencia vs Leganes

Valencia (4-2-3-1): Giorgi Mamardashvili (25), Cristhian Mosquera (3), Cesar Tarrega (15), Mouctar Diakhaby (4), José Gayà (14), Enzo Barrenechea (5), Javi Guerra (8), Diego López (16), André Almeida (10), Luis Rioja (22), Hugo Duro (9)

Leganes (4-4-2): Marko Dmitrović (13), Valentin Rosier (12), Jorge Saenz (3), Matija Nastasić (22), Borna Barisic (4), Juan Cruz (11), Yvan Neyou (17), Renato Tapia (5), Darko Brasanac (14), Miguel de la Fuente (9), Daniel Raba (10)

Valencia
Valencia
4-2-3-1
25
Giorgi Mamardashvili
3
Cristhian Mosquera
15
Cesar Tarrega
4
Mouctar Diakhaby
14
José Gayà
5
Enzo Barrenechea
8
Javi Guerra
16
Diego López
10
André Almeida
22
Luis Rioja
9
Hugo Duro
10
Daniel Raba
9
Miguel de la Fuente
14
Darko Brasanac
5
Renato Tapia
17
Yvan Neyou
11
Juan Cruz
4
Borna Barisic
22
Matija Nastasić
3
Jorge Saenz
12
Valentin Rosier
13
Marko Dmitrović
Leganes
Leganes
4-4-2
Thay người
58’
Mouctar Diakhaby
Yarek Gasiorowski
10’
Borna Barisic
Adrià Altimira
59’
Hugo Duro
Umar Sadiq
46’
Renato Tapia
Óscar
71’
Diego Lopez
Iván Jaime
67’
Darko Brasanac
Munir El Haddadi
77’
Enzo Barrenechea
Pepelu
73’
Miguel de la Fuente
Duk
77’
Andre Almeida
Fran Pérez
73’
Juan Cruz
Diego Garcia
Cầu thủ dự bị
Stole Dimitrievski
Óscar
Hugo Guillamón
Juan Soriano
Max Aarons
Alvin Abajas
Jesús Vázquez
Javi Hernández
Yarek Gasiorowski
Roberto López
Ruben Iranzo
Julian Chicco
Sergi Canós
Duk
Iván Jaime
Diego Garcia
Pepelu
Munir El Haddadi
Fran Pérez
Adrià Altimira
Rafa Mir
Umar Sadiq
Tình hình lực lượng

Thierry Correia

Chấn thương dây chằng chéo

Sergio Gonzalez

Thẻ đỏ trực tiếp

Dimitri Foulquier

Chấn thương cơ

Enric Franquesa

Chấn thương dây chằng chéo

Seydouba Cisse

Va chạm

Huấn luyện viên

Carlos Corberán

Borja Jimenez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
25/09 - 2016
01/03 - 2017
04/11 - 2017
01/04 - 2018
20/10 - 2018
24/02 - 2019
22/09 - 2019
13/07 - 2020
05/10 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
09/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
07/02 - 2025
La Liga
02/02 - 2025
27/01 - 2025
20/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
15/01 - 2025
La Liga
12/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
08/01 - 2025
La Liga
04/01 - 2025
22/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Leganes

La Liga
09/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/02 - 2025
La Liga
01/02 - 2025
27/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2025
H1: 1-1
La Liga
12/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/01 - 2025
La Liga
23/12 - 2024
16/12 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid2315532950T T T B H
2AtleticoAtletico2314722349T B H T H
3BarcelonaBarcelona2315353948B H T T T
4Athletic ClubAthletic Club2312831644T T H H T
5VillarrealVillarreal2311751240B T H T T
6VallecanoVallecano23986335T H T T T
7SociedadSociedad239410031T B B B T
8GironaGirona239410-231T B B T B
9OsasunaOsasuna237106-431B H H T H
10MallorcaMallorca239410-931T B B B H
11Real BetisReal Betis23788-429B B T H B
12Celta VigoCelta Vigo238411-328B B H B T
13SevillaSevilla23779-928H T H H B
14GetafeGetafe23698127T H T H T
15Las PalmasLas Palmas236512-1023B B H B B
16EspanyolEspanyol236512-1323H T H T B
17LeganesLeganes235810-1323H T H B B
18ValenciaValencia235711-1322H T B T T
19AlavesAlaves235612-1021B T H B B
20ValladolidValladolid234316-3315T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X