Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dino Besirovic 34 | |
![]() Mads Doehr Thychosen (Kiến tạo: Dino Besirovic) 42 | |
![]() Johan Hove (Thay: Victor Andersson) 60 | |
![]() Jere Uronen (Thay: Dino Besirovic) 60 | |
![]() John Guidetti (Thay: Andronikos Kakoullis) 60 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Johnbosco Samuel Kalu) 69 | |
![]() Wenderson Oliveira (Thay: Luke Le Roux) 69 | |
![]() Emin Grozdanic (Kiến tạo: Simon Thern) 80 | |
![]() Victor Larsson (Thay: Mohammad Alsalkhadi) 82 | |
![]() Albin Lohikangas (Thay: Axel Bjoernstroem) 82 | |
![]() Ajdin Zeljkovic (Thay: Carl Johansson) 82 | |
![]() Kazper Karlsson (Thay: Aron Csongvai) 84 | |
![]() Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Bersant Celina) 86 | |
![]() Johan Hove (Kiến tạo: Mads Doehr Thychosen) 88 |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs AIK


Diễn biến Vaernamo vs AIK
Mads Doehr Thychosen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Johan Hove ghi bàn!
Bersant Celina rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.
Aron Csongvai rời sân và được thay thế bởi Kazper Karlsson.
Carl Johansson rời sân và được thay thế bởi Ajdin Zeljkovic.
Axel Bjoernstroem rời sân và được thay thế bởi Albin Lohikangas.
Mohammad Alsalkhadi rời sân và được thay thế bởi Victor Larsson.
Simon Thern đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Emin Grozdanic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Một cầu thủ của AIK đã ghi bàn phản lưới nhà!
Luke Le Roux rời sân và được thay thế bởi Wenderson Oliveira.
Johnbosco Samuel Kalu rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.
Dino Besirovic rời sân và được thay thế bởi Jere Uronen.
Victor Andersson rời sân và được thay thế bởi Johan Hove.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dino Besirovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mads Doehr Thychosen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dino Besirovic.
Đội hình xuất phát Vaernamo vs AIK
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Johan Rapp (2), Hugo Andersson (6), Emin Grozdanic (24), Axel Björnström (3), Frank Junior Adjei (28), Luke Le Roux (8), Simon Thern (22), Carl Johansson (7), Mohammad Alsalkhadi (18), Johnbosco Samuel Kalu (9)
AIK (3-5-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Elvis van der Laan (26), Mads Thychosen (17), Bersant Celina (10), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Dino Besirovic (19), Andronikos Kakoullis (9), Victor Andersson (43)


Thay người | |||
69’ | Luke Le Roux Wenderson | 60’ | Victor Andersson Johan Hove |
69’ | Johnbosco Samuel Kalu Kenan Bilalovic | 60’ | Andronikos Kakoullis John Guidetti |
82’ | Mohammad Alsalkhadi Victor Larsson | 60’ | Dino Besirovic Jere Uronen |
82’ | Carl Johansson Ajdin Zeljkovic | 84’ | Aron Csongvai Kazper Karlsson |
82’ | Axel Bjoernstroem Albin Lohikangas | 86’ | Bersant Celina Alexander Fesshaie Beraki |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Andersson | Kalle Joelsson | ||
Rufai Mohammed | Kazper Karlsson | ||
Victor Larsson | Johan Hove | ||
Ajdin Zeljkovic | John Guidetti | ||
Wenderson | Charlie Pavey | ||
Albin Lohikangas | Oscar Uddenäs | ||
Fred Bozicevic | Stanley Wilson | ||
Freddy Winsth | Jere Uronen | ||
Kenan Bilalovic | Alexander Fesshaie Beraki |
Nhận định Vaernamo vs AIK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vaernamo
Thành tích gần đây AIK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại