![]() Tiago Silva 3 | |
![]() Oscar Estupinan (Kiến tạo: Tiago Silva) 18 | |
![]() Bruno Rodrigues 20 | |
![]() Oscar Estupinan 28 | |
![]() Tomas Handel 43 | |
![]() Jorge Fernandes 45 | |
![]() Andre Horta (Thay: Andre Castro) 46 | |
![]() Roger Fernandes (Thay: Francisco Moura) 46 | |
![]() Yan Couto (Thay: Fabiano Silva) 46 | |
![]() Vitor Oliveira (Kiến tạo: Ricardo Horta) 48 | |
![]() Alfa Semedo 58 | |
![]() Andre Almeida (Thay: Tiago Silva) 63 | |
![]() Diogo Leite (Thay: Bruno Rodrigues) 64 | |
![]() Nelson Da Luz (Thay: Oscar Estupinan) 76 | |
![]() Bruno Duarte (Thay: Rochinha) 76 | |
![]() Helder Sa (Thay: Tomas Handel) 81 | |
![]() Nicolas Janvier (Thay: Rafa Soares) 81 | |
![]() Miguel Fale (Thay: Abel Ruiz) 88 | |
![]() Nelson Da Luz 90+1' |
Thống kê trận đấu V.Guimaraes vs SC Braga
số liệu thống kê

V.Guimaraes

SC Braga
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 25
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát V.Guimaraes vs SC Braga
V.Guimaraes (4-2-3-1): Bruno Varela (14), Maga (62), Jorge Fernandes (44), Toni Borevkovic (4), Rafa Soares (5), Tomas Handel (76), Alfa Semedo (30), Ruben Lameiras (8), Tiago Silva (88), Rochinha (16), Oscar Estupinan (19)
SC Braga (3-4-3): Matheus (1), Vitor Tormena (3), Paulo Oliveira (15), Bruno Rodrigues (86), Fabiano Silva (70), Al Musrati (8), Andre Castro (88), Francisco Moura (74), Abel Ruiz (9), Vitor Oliveira (99), Ricardo Horta (21)

V.Guimaraes
4-2-3-1
14
Bruno Varela
62
Maga
44
Jorge Fernandes
4
Toni Borevkovic
5
Rafa Soares
76
Tomas Handel
30
Alfa Semedo
8
Ruben Lameiras
88
Tiago Silva
16
Rochinha
19
Oscar Estupinan
21
Ricardo Horta
99
Vitor Oliveira
9
Abel Ruiz
74
Francisco Moura
88
Andre Castro
8
Al Musrati
70
Fabiano Silva
86
Bruno Rodrigues
15
Paulo Oliveira
3
Vitor Tormena
1
Matheus

SC Braga
3-4-3
Thay người | |||
63’ | Tiago Silva Andre Almeida | 46’ | Fabiano Silva Yan Couto |
76’ | Rochinha Bruno Duarte | 46’ | Andre Castro Andre Horta |
76’ | Oscar Estupinan Nelson Da Luz | 46’ | Francisco Moura Roger Fernandes |
81’ | Tomas Handel Helder Sa | 64’ | Bruno Rodrigues Diogo Leite |
81’ | Rafa Soares Nicolas Janvier | 88’ | Abel Ruiz Miguel Fale |
Cầu thủ dự bị | |||
Matous Trmal | Tiago Sa | ||
Ricardo Quaresma | Yan Couto | ||
Bruno Duarte | Diogo Leite | ||
Andre Amaro | Andre Horta | ||
Nelson Da Luz | Iuri Medeiros | ||
Joao Ferreira | Rodrigo Gomes | ||
Andre Almeida | Jean Gorby | ||
Helder Sa | Roger Fernandes | ||
Nicolas Janvier | Miguel Fale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây V.Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại