![]() Oscar Estupinan 12 | |
![]() Otavio 30 | |
![]() (Pen) Mehdi Taremi 36 | |
![]() (Pen) Mehdi Taremi 62 | |
![]() Geny Catamo (Thay: Ruben Lameiras) 66 | |
![]() Evanilson (Thay: Mehdi Taremi) 69 | |
![]() Wenderson Galeno (Thay: Fabio Vieira) 69 | |
![]() Nicolas Janvier 73 | |
![]() Bruno Duarte (Thay: Ibrahim Bamba) 74 | |
![]() Oscar Estupinan 80 | |
![]() Nelson Da Luz (Thay: Rafa Soares) 82 | |
![]() Luis Esteves (Thay: Nicolas Janvier) 83 | |
![]() Toni Borevkovic (Thay: Jorge Fernandes) 83 | |
![]() Luis Esteves 88 | |
![]() Stephen Eustaquio (Thay: Joao Mario) 90 | |
![]() Fabio Cardoso (Thay: Otavio) 90 | |
![]() Diogo Costa 90+2' | |
![]() Bruno Duarte 90+8' | |
![]() Rochinha 90+8' |
Thống kê trận đấu V.Guimaraes vs Porto
số liệu thống kê

V.Guimaraes

Porto
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát V.Guimaraes vs Porto
V.Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Miguel Magalhaes (62), Jorge Fernandes (44), Abdul Mumin (6), Rafa Soares (5), Andre Almeida (70), Ibrahim Bamba (41), Nicolas Janvier (98), Ruben Lameiras (8), Oscar Estupinan (19), Rochinha (16)
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Joao Mario (23), Chancel Mbemba (19), Zaidu Sanusi (12), Otavio (25), Marko Grujic (16), Vitinha (20), Pepe (11), Mehdi Taremi (9), Fabio Vieira (50)

V.Guimaraes
4-3-3
14
Bruno Varela
62
Miguel Magalhaes
44
Jorge Fernandes
6
Abdul Mumin
5
Rafa Soares
70
Andre Almeida
41
Ibrahim Bamba
98
Nicolas Janvier
8
Ruben Lameiras
19
Oscar Estupinan
16
Rochinha
50
Fabio Vieira
9
Mehdi Taremi
11
Pepe
20
Vitinha
16
Marko Grujic
25
Otavio
12
Zaidu Sanusi
19
Chancel Mbemba
23
Joao Mario
99
Diogo Costa

Porto
4-4-2
Thay người | |||
66’ | Ruben Lameiras Geny Catamo | 69’ | Fabio Vieira Wenderson Galeno |
74’ | Ibrahim Bamba Bruno Duarte | 69’ | Mehdi Taremi Evanilson |
82’ | Rafa Soares Nelson Da Luz | 90’ | Otavio Fabio Cardoso |
83’ | Nicolas Janvier Luis Esteves | 90’ | Joao Mario Stephen Eustaquio |
83’ | Jorge Fernandes Toni Borevkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Ferreira | Fernando Santos | ||
Luis Esteves | Agustin Marchesin | ||
Gui | Fabio Cardoso | ||
Geny Catamo | Chico Conceicao | ||
Nelson Da Luz | Wenderson Galeno | ||
Matous Trmal | Wendell | ||
Toni Borevkovic | Stephen Eustaquio | ||
Ricardo Quaresma | Evanilson | ||
Bruno Duarte | Antonio Martinez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây V.Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại