Thứ Bảy, 12/04/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu hôm nay 12-04-2023

Giải J League 2 - Th 4, 12/4

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

2 : 1

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 12/04/2023
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazushi Mitsuhira (Kiến tạo: Koya Hayashida)
19
Masaru Kato (Thay: Taisei Abe)
46
Cristiano (Thay: Yohei Otake)
46
Junma Miyazaki (Thay: Yoshiki Torikai)
67
Kohei Matsumoto (Thay: Peter Utaka)
67
Masaru Kato
68
Hideomi Yamamoto (Thay: Koya Hayashida)
75
Sho Araki (Thay: Kazushi Mitsuhira)
75
Asahi Masuyama
78
(Pen) Edigar Junio
82
Ken Tokura (Thay: Edigar Junio)
84
Shunki Takahashi (Thay: Clayson)
84
Hiroki Akino (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
87
Masahiro Sekiguchi (Thay: Hidehiro Sugai)
90

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Go Hatano (21), Asahi Masuyama (8), Jun Okano (3), Kazuki Kushibiki (25), Shunya Yoneda (23), Yuya Kuwasaki (6), Taisei Abe (35), Tsubasa Kasayanagi (33), Yohei Otake (20), Clayson (29), Edigar Junio (11)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Shion Inoue (49), Sodai Hasukawa (5), Sota Miura (13), Nagi Matsumoto (24), Koya Hayashida (16), Yoshiki Torikai (18), Kazushi Mitsuhira (9), Motoki Hasegawa (10), Maduabuchi Peter Utaka (99)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
21
Go Hatano
8
Asahi Masuyama
3
Jun Okano
25
Kazuki Kushibiki
23
Shunya Yoneda
6
Yuya Kuwasaki
35
Taisei Abe
33
Tsubasa Kasayanagi
20
Yohei Otake
29
Clayson
11
Edigar Junio
99
Maduabuchi Peter Utaka
10
Motoki Hasegawa
9
Kazushi Mitsuhira
18
Yoshiki Torikai
16
Koya Hayashida
24
Nagi Matsumoto
13
Sota Miura
5
Sodai Hasukawa
49
Shion Inoue
2
Hidehiro Sugai
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
46’
Yohei Otake
Cristiano
67’
Yoshiki Torikai
Junma Miyazaki
46’
Taisei Abe
Masaru Kato
67’
Peter Utaka
Kohei Matsumoto
84’
Edigar Junio
Ken Tokura
75’
Kazushi Mitsuhira
Sho Araki
84’
Clayson
Shunki Takahashi
75’
Koya Hayashida
Hideomi Yamamoto
87’
Tsubasa Kasayanagi
Hiroki Akino
90’
Hidehiro Sugai
Masahiro Sekiguchi
Cầu thủ dự bị
Ken Tokura
Junma Miyazaki
Cristiano
Kohei Matsumoto
Hiroki Akino
Sho Araki
Kaique Mafaldo
Eduardo Mancha
Shunki Takahashi
Masahiro Sekiguchi
Masaya Tomizawa
Hideomi Yamamoto
Masaru Kato
Tsubasa Shibuya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/10 - 2021
05/03 - 2022
02/07 - 2022
12/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
20/10 - 2023
24/03 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba87011221T T T B T
2FC ImabariFC Imabari9441716H T H T H
3Omiya ArdijaOmiya Ardija8512716T B T B H
4Jubilo IwataJubilo Iwata8512216B T T T H
5Vegalta SendaiVegalta Sendai9432315H B T T H
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki8422314H T T B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock9333212H B T B T
8Montedio YamagataMontedio Yamagata9333212T H H H T
9Tokushima VortisTokushima Vortis8332212H B H T B
10Fujieda MYFCFujieda MYFC8332112H T H T B
11Oita TrinitaOita Trinita8251111H H H T H
12Kataller ToyamaKataller Toyama8323111T H B B H
13Roasso KumamotoRoasso Kumamoto8323-111H B T T H
14Ventforet KofuVentforet Kofu8314-210H B B T T
15Sagan TosuSagan Tosu8314-410H T T B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita8305-79B B B T B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo9306-89T T B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi8134-26B H B B H
19Iwaki FCIwaki FC9036-103B B B B B
20Ehime FCEhime FC8026-92B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X