Quả phát bóng lên cho Syria trên Sân vận động Jassim Bin Hamad.
![]() Mahmoud Al-Aswad 31 | |
![]() Sherzod Nasrullaev (Thay: Alijinov Khojiakbar) 46 | |
![]() Sherzod Nasrulloev (Thay: Khoziakbar Alidzhanov) 46 | |
![]() Abbosbek Fayzullayev (Thay: Khozhimat Erkinov) 46 | |
![]() Abdukodir Khusanov 54 | |
![]() Omar Khribin (Thay: Pablo Sabbag) 70 | |
![]() Fahad Youssef (Thay: Mahmoud Al-Aswad) 70 | |
![]() Igor Sergeev (Thay: Jaloliddin Masharipov) 73 | |
![]() Azizbek Turgunbaev (Thay: Oston Urunov) 90 |
Video tổng hợp

Thống kê trận đấu Uzbekistan vs Syria


Diễn biến Uzbekistan vs Syria
Ném biên vào Uzbekistan.
Syria được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Uzbekistan thay người thứ 4: Azizbek Turgunbaev vào thay Oston Urunov.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Uzbekistan có quả ném biên bên phần sân của Syria.
Quả phạt góc được trao cho Uzbekistan.
Liệu Syria có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Uzbekistan không?
Quả phạt góc được trao cho Syria.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Syria được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Syria được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Đá phạt của Uzbekistan.
Uzbekistan được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Syria.
Uzbekistan có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này?
Syria đẩy cao đội hình nhưng Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf nhanh chóng việt vị.
Syria đẩy cao đội hình nhưng Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf nhanh chóng việt vị.
Liệu Syria có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Uzbekistan?
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Uzbekistan!
Syria sẽ cần phải cảnh giác khi cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Uzbekistan.
Uzbekistan được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf trao cho Syria quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Uzbekistan vs Syria
Uzbekistan (3-4-2-1): Utkir Yusupov (1), Abdukodir Khusanov (25), Umarbek Eshmuradov (15), Rustamjon Ashurmatov (5), Khoziakbar Alidzhanov (3), Farrukh Sayfiev (4), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Khozimat Erkinov (20), Jaloliddin Masharipov (10), Oston Urunov (11)
Syria (4-4-2): Ahmad Madanieh (22), Abdul Rahman Weiss (24), Aiham Ousou (2), Thaer Krouma (13), Moayad Al Ajan (3), Mahmood Alaswad (25), Jalil Elias (18), Ezequiel Ham (4), Ammar Ramadan (12), Pablo Sabbag (11), Ibrahim Hesar (21)


Thay người | |||
46’ | Khoziakbar Alidzhanov Sherzod Nasrullaev | 70’ | Mahmoud Al-Aswad Fahad Youssef |
46’ | Khozhimat Erkinov Abbosbek Fayzullaev | 70’ | Pablo Sabbag Omar Khribin |
73’ | Jaloliddin Masharipov Igor Sergeev | ||
90’ | Oston Urunov Azizbek Turgunbaev |
Cầu thủ dự bị | |||
Botirali Ergashev | Maksim Sarraf | ||
Abduvakhid Nematov | Kamel Hmeisha | ||
Igor Sergeev | Ibrahim Alma | ||
Azizbek Turgunbaev | Antonio Yakoub | ||
Abdulla Abdullayev | Muayad Al Khouli | ||
Bobur Abdikholikov | Fahad Youssef | ||
Mukhammadkodir Khamraliev | Elmar Abraham | ||
Jamshid Boltaboev | Khaled Kourdoghli | ||
Sherzod Nasrullaev | Alaa Al Dali | ||
Jamshid Iskanderov | Omar Khribin | ||
Diyor Kholmatov | Amro Jeniat | ||
Abbosbek Fayzullaev | Omar Al Midani |
Nhận định Uzbekistan vs Syria
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Uzbekistan
Thành tích gần đây Syria
Bảng xếp hạng Asian cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | T T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | H H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại