![]() Nodirbek Abdurazzokov 31 | |
![]() Abbosbek Fayzullaev 37 | |
![]() Askarov Bekhruzbek 45 | |
![]() Akramov Shakhzod (Thay: Nodirbek Abdurazzokov) 60 | |
![]() Elias Safar (Thay: Mahmood Mhanna) 62 | |
![]() (og) Zakaria Alramadan 68 | |
![]() Mustafa Abdullatif (Thay: Zakaria Alramadan) 76 | |
![]() Shakhzodbek Rakhmatullaev (Thay: Abbosbek Fayzullaev) 82 | |
![]() Khaled Alhejjeh 83 | |
![]() Mohamad Asaad (Thay: Hozan Rawan Osman) 87 | |
![]() Abubakir Ashurov (Thay: Askarov Bekhruzbek) 90 | |
![]() Asadbek Djuraboev (Thay: Kholdorkhonov Pulatkhuja) 90 |
Thống kê trận đấu Uzbekistan U20 vs Syria U20
số liệu thống kê

Uzbekistan U20

Syria U20
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 22
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uzbekistan U20 vs Syria U20
Thay người | |||
60’ | Nodirbek Abdurazzokov Akramov Shakhzod | 62’ | Mahmood Mhanna Elias Safar |
82’ | Abbosbek Fayzullaev Shakhzodbek Rakhmatullaev | 76’ | Zakaria Alramadan Mustafa Abdullatif |
90’ | Askarov Bekhruzbek Abubakir Ashurov | 87’ | Hozan Rawan Osman Mohamad Asaad |
90’ | Kholdorkhonov Pulatkhuja Asadbek Djuraboev |
Cầu thủ dự bị | |||
Edem Nemanov | Ammar Almaa | ||
Izzatillo Pulatov | Elias Safar | ||
Abubakir Ashurov | Annas Al Hardan | ||
Javokhir Utamurodov | Abdallah Zakreet | ||
Shakhzodjon Nematjonov | Hasan Dahhan | ||
Shahriyor Jabborov | Muhannad Fadel | ||
Asror Kenzhaev | Mustafa Abdullatif | ||
Shakhzodbek Rakhmatullaev | Mohamad Asaad | ||
Saidafzalkhon Akhrorov | Mohamad Hassouni | ||
Akramov Shakhzod | Ali Holou | ||
Sherzod Esanov | Mustafa Hamo | ||
Asadbek Djuraboev |
Nhận định Uzbekistan U20 vs Syria U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Uzbekistan U20
U20 Châu Á
U20 World Cup
U20 Châu Á
Thành tích gần đây Syria U20
U20 Châu Á
U20 Việt Nam
U20 Châu Á
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại