![]() Frengky Missa (Thay: Hugo Samir) 46 | |
![]() Zafarmurod Abdirakhmatov (Thay: Izzatillo Pulatov) 64 | |
![]() Asadbek Djuraboev (Thay: Diyor Ortikboev) 64 | |
![]() Makhmud Makhamadzhonov (Thay: Saidafzalkhon Akhrorov) 81 | |
![]() Shahriyor Jabborov (Thay: Kholdorkhonov Pulatkhuja) 82 | |
![]() Alfriyanto Nico (Thay: Ronaldo Joybera Kwateh) 86 | |
![]() Rabbani Tasnim (Thay: Hokky Caraka) 87 | |
![]() Shakhzodjon Nematjonov (Thay: Abbosbek Fayzullaev) 90 | |
![]() Dimas Pamungkas (Thay: Achmad Maulana Syarif) 90 |
Thống kê trận đấu Uzbekistan U20 vs Indonesia U20
số liệu thống kê

Uzbekistan U20

Indonesia U20
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 9
32 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uzbekistan U20 vs Indonesia U20
Thay người | |||
64’ | Izzatillo Pulatov Zafarmurod Abdirakhmatov | 46’ | Hugo Samir Frengky Missa |
64’ | Diyor Ortikboev Asadbek Djuraboev | 86’ | Ronaldo Joybera Kwateh Alfriyanto Nico |
81’ | Saidafzalkhon Akhrorov Makhmud Makhamadzhonov | 87’ | Hokky Caraka Rabbani Tasnim |
82’ | Kholdorkhonov Pulatkhuja Shahriyor Jabborov | 90’ | Achmad Maulana Syarif Dimas Pamungkas |
90’ | Abbosbek Fayzullaev Shakhzodjon Nematjonov |
Cầu thủ dự bị | |||
Edem Nemanov | Cahya Supriadi | ||
Jakhongir Urozov | Sulthan Zaky | ||
Askarov Bekhruzbek | Marcell Januar | ||
Shakhzodjon Nematjonov | Brandon Scheunemann | ||
Shahriyor Jabborov | Ferdiansyah Cecep Surya | ||
Asror Kenzhaev | Resa Aditya | ||
Zafarmurod Abdirakhmatov | Dimas Pamungkas | ||
Nodirbek Abdurazzokov | Frengky Missa | ||
Akramov Shakhzod | Rabbani Tasnim | ||
Makhmud Makhamadzhonov | Alfriyanto Nico | ||
Asadbek Djuraboev | Wahyu Ginanjar | ||
Aditya Arya |
Nhận định Uzbekistan U20 vs Indonesia U20
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
U20 Châu Á
Thành tích gần đây Uzbekistan U20
U20 Châu Á
U20 World Cup
U20 Châu Á
Thành tích gần đây Indonesia U20
U20 Châu Á
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại