Triều Tiên được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Myong-bom Kang 20 | |
![]() (Pen) Muminkhon Bakhodirkhonov 29 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() Sadriddin Khasanov (Kiến tạo: Mukhammad Khabibullaev) 31 | |
![]() Azizbek Erimbetov 37 | |
![]() Tae-guk Kim 37 | |
![]() Kang-rim Ri (Thay: Kyong-bong Ri) 38 | |
![]() Myong-bom Kang 40 | |
![]() Jamshidbek Rustamov (Thay: Sayfiddin Sodikov) 46 | |
![]() Kang-rim Ri 55 | |
![]() Nurbek Sarsenbaev (Thay: Asilbek Aliev) 61 | |
![]() Jamshidbek Rustamov (Kiến tạo: Abubakir Shukurullaev) 62 | |
![]() Abubakir Shukurullaev (Kiến tạo: Sadriddin Khasanov) 65 | |
![]() Jin-gwang Paek (Thay: Won-mu Oh) 69 | |
![]() Nurbek Sarsenbaev 73 | |
![]() Abubakir Shukurullaev 75 | |
![]() Azizbek Abdumuminov (Thay: Abubakir Shukurullaev) 77 | |
![]() Faridjon Abdullaev (Thay: Mukhammad Khabibullaev) 77 | |
![]() Il-bok Han (Thay: Tae-guk Kim) 80 | |
![]() Abdulloh Fazliddinov (Thay: Azizbek Erimbetov) 86 |
Thống kê trận đấu Uzbekistan U17 vs North Korea U17


Diễn biến Uzbekistan U17 vs North Korea U17
Liệu Uzbekistan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Triều Tiên không?
Uzbekistan tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Azizbek Abdumuminov của Uzbekistan tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Uzbekistan bị thổi phạt việt vị.
Triều Tiên được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Uzbekistan thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Triều Tiên.
Đá phạt cho Uzbekistan ở phần sân nhà.
Uzbekistan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Uzbekistan tại King Fahd Sports City.
Uzbekistan được hưởng một quả ném biên cao trên sân ở Taif.
Abdulloh Fazliddinov vào sân thay cho Azizbek Erimbetov của đội chủ nhà.
Uzbekistan nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Jingyuan Jin thổi phạt việt vị.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Taif.
Jamshidbek Rustamov của Uzbekistan bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Đá phạt cho Uzbekistan ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Il-bok Han thay thế Tae-guk Kim cho Triều Tiên tại King Fahd Sports City.
Jingyuan Jin ra hiệu cho một quả ném biên của Triều Tiên ở phần sân của Uzbekistan.
Jingyuan Jin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Uzbekistan ở phần sân nhà.
Uzbekistan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Uzbekistan U17 vs North Korea U17
Uzbekistan U17: Nematulloh Rustamjonov (21), Muhammad Khakimov (3), Muminkhon Bakhodirkhonov (4), Miraziz Abdukarimov (6), Muhammadali Musakhanov (15), Abubakir Shukurullaev (18), Azizbek Erimbetov (19), Sadriddin Khasanov (7), Mukhammad Khabibullaev (10), Sayfiddin Sodikov (11), Asilbek Aliev (20)
North Korea U17: Hyon-ju Jong (1), Chung-hyok Choe (3), Song-hun Choe (5), Won-mu Oh (12), Kang-song Ri (20), Tae-guk Kim (17), Kwang-song Pak (9), Jin-sok An (6), Myong-bom Kang (2), Kyong-bong Ri (7), Yu-jin Kim (10)
Thay người | |||
46’ | Sayfiddin Sodikov Jamshidbek Rustamov | 38’ | Kyong-bong Ri Kang-rim Ri |
61’ | Asilbek Aliev Nurbek Sarsenbaev | 69’ | Won-mu Oh Jin-gwang Paek |
77’ | Abubakir Shukurullaev Azizbek Abdumuminov | 80’ | Tae-guk Kim Il-bok Han |
77’ | Mukhammad Khabibullaev Faridjon Abdullaev | ||
86’ | Azizbek Erimbetov Abdulloh Fazliddinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrokhim Shokirov | Chung-guk Han | ||
Hojiakbar Botiraliev | Ro-gwon Ri | ||
Amirkhon Muradov | Kang-rim Ri | ||
Akbar Muhammadov | Tae-myong Ri | ||
Nurbek Sarsenbaev | Tong-myong Kwak | ||
Bakhadir Izbaskanov | Se-ung Kim | ||
Abdulloh Fazliddinov | Jin-gwang Paek | ||
Bekhruz Saidmurodov | Chol-gyong Min | ||
Azizbek Abdumuminov | Ju-won Pak | ||
Jamshidbek Rustamov | Yong-un Jon | ||
Faridjon Abdullaev | Il-bok Han | ||
Diyorbek Maxmudjonov | Kuk-thae Yu |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Uzbekistan U17
Thành tích gần đây North Korea U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại