Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Karl Bohm 20 | |
![]() Axel Taonsa (Kiến tạo: Alexander Warneryd) 29 | |
![]() Noah Johansson 35 | |
![]() Mass Modou Sise (Thay: Enzo Andren) 46 | |
![]() Mass Modou Sise 59 | |
![]() Arian Kabashi 63 | |
![]() Alexander Faltsetas (Thay: Alexander Johansson) 69 | |
![]() Aaron Bibout (Kiến tạo: Jonathan Ring) 71 | |
![]() Johannes Selven (Thay: Karl Bohm) 72 | |
![]() Bernardo Vilar (Thay: Victor Wernersson) 75 | |
![]() Julius Johansson (Thay: Axel Taonsa) 75 | |
![]() Kevin Rodeblad Lowe 82 | |
![]() Sebastian Lagerlund 84 | |
![]() Mamadou Diagne 87 | |
![]() Jonathan Ring 87 | |
![]() Simon Johansson (Thay: Jonathan Ring) 88 | |
![]() Frederic Nsabiyumva 90 | |
![]() Alvin Karlsson (Thay: Abundance Salaou) 90 | |
![]() Simon Johansson 90+4' |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Vasteraas SK


Diễn biến Utsiktens BK vs Vasteraas SK
Abundance Salaou rời sân và được thay thế bởi Alvin Karlsson.

Thẻ vàng cho Simon Johansson.

Thẻ vàng cho Frederic Nsabiyumva.
Jonathan Ring rời sân và được thay thế bởi Simon Johansson.

Thẻ vàng cho Jonathan Ring.

Thẻ vàng cho Mamadou Diagne.

V À A A O O O - Sebastian Lagerlund đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kevin Rodeblad Lowe.
Axel Taonsa rời sân và được thay thế bởi Julius Johansson.
Victor Wernersson rời sân và được thay thế bởi Bernardo Vilar.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi Johannes Selven.
Jonathan Ring đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Bibout đã ghi bàn!
Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Alexander Faltsetas.

Thẻ vàng cho Arian Kabashi.

Thẻ vàng cho Mass Modou Sise.
Enzo Andren rời sân và được thay thế bởi Mass Modou Sise.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Noah Johansson.
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Vasteraas SK
Utsiktens BK (4-4-2): Oliver Gustafsson (1), Sebastian Lagerlund (33), David Tokpah (4), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Abundance Salaou (24), Arian Kabashi (10), Noah Johansson (25), Enzo Andrén (17), Karl Fredrik Bohm (7), Alexander Johansson (16)
Vasteraas SK (3-4-3): Andre Bernardini (25), Liiban Abdirahman Abadid (3), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Alexander Warneryd (29), Karl Gunnarsson (5), Mamadou Diagne (8), Max Larsson (44), Jonathan Ring (10), Aaron Bibout (27), Axel Taonsa (17)


Thay người | |||
46’ | Enzo Andren Mass Sise | 75’ | Axel Taonsa Julius Johansson |
69’ | Alexander Johansson Alexander Faltsetas | 75’ | Victor Wernersson Bernardo Vilar |
72’ | Karl Bohm Johannes Selven | 88’ | Jonathan Ring Simon Johansson |
90’ | Abundance Salaou Alvin Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Amos | Elis Jager | ||
Alexander Faltsetas | Simon Johansson | ||
Mass Sise | Jabir Abdihakim Ali | ||
Wiggo Hjort | Hugo Engstrom | ||
Johannes Selven | Elijah Dixon-Bonner | ||
Vilhelm Gunnarsson | Julius Johansson | ||
Alvin Karlsson | Bernardo Vilar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại