Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robin Book (Kiến tạo: Malkolm Moenza) 19 | |
![]() Moonga Simba 26 | |
![]() Robin Book 27 | |
![]() Abundance Salaou 30 | |
![]() Alexander Faltsetas 38 | |
![]() Enzo Andren (Thay: Alexander Faltsetas) 46 | |
![]() Victor Backman (Thay: Johan Arvidsson) 46 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Noah Johansson) 59 | |
![]() Karl Bohm (Kiến tạo: Malkolm Moenza) 61 | |
![]() Pontus Carlsson (Thay: Oscar Sjoestrand) 65 | |
![]() Christopher Redenstrand (Thay: Mamadou Kouyate) 65 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: William Thellsson) 65 | |
![]() Mass Modou Sise (Thay: Alexander Johansson) 66 | |
![]() David Tokpah (Thay: Karl Bohm) 66 | |
![]() Jesper Brandt (Thay: Arian Kabashi) 79 | |
![]() Mohammed Mahammed (Thay: Daniel Soederberg) 79 | |
![]() Johannes Selven (Thay: Enzo Andren) 90 | |
![]() Robin Book 90+6' |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Sandvikens IF


Diễn biến Utsiktens BK vs Sandvikens IF

V À A A O O O - Robin Book đã ghi bàn!
Enzo Andren rời sân và được thay thế bởi Johannes Selven.
Daniel Soederberg rời sân và được thay thế bởi Mohammed Mahammed.
Arian Kabashi rời sân và được thay thế bởi Jesper Brandt.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi David Tokpah.
Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Mass Modou Sise.
William Thellsson rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Mamadou Kouyate rời sân và được thay thế bởi Christopher Redenstrand.
Oscar Sjoestrand rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.
Malkolm Moenza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karl Bohm đã ghi bàn!
Noah Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
Johan Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.
Alexander Faltsetas rời sân và được thay thế bởi Enzo Andren.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alexander Faltsetas.

Thẻ vàng cho Abundance Salaou.

Thẻ vàng cho Robin Book.
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Sandvikens IF
Utsiktens BK (4-4-2): Oliver Gustafsson (1), Abundance Salaou (24), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Karl Fredrik Bohm (7), Noah Johansson (25), Alexander Faltsetas (8), Arian Kabashi (10), Robin Book (11), Alexander Johansson (16)
Sandvikens IF (3-5-2): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Emil Engqvist (23), Olle Samuelsson (4), Monga Aluta Simba (10), Johan Arvidsson (7), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Mamadou Kouyate (17), William Thellsson (9), Oscar Sjostrand (11)


Thay người | |||
46’ | Johannes Selven Enzo Andrén | 46’ | Johan Arvidsson Victor Backman |
66’ | Karl Bohm David Tokpah | 65’ | William Thellsson Liam Vabo |
66’ | Alexander Johansson Mass Sise | 65’ | Mamadou Kouyate Christopher Redenstrand |
79’ | Arian Kabashi Jesper Brandt | 65’ | Oscar Sjoestrand Pontus Carlsson |
90’ | Enzo Andren Johannes Selven | 79’ | Daniel Soederberg Mohammed Mahammed |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Ojrzynski | Otto Lindell | ||
Jesper Brandt | Gustav Thorn | ||
David Tokpah | Liam Vabo | ||
Mass Sise | Christopher Redenstrand | ||
Enzo Andrén | Victor Backman | ||
Johannes Selven | Pontus Carlsson | ||
Alvin Karlsson | Mohammed Mahammed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
14 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại